🌟 보채는 아이 밥 한 술 더 준다
Tục ngữ
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20)