🌟 불공정 (不公正)

Danh từ  

1. 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않음.

1. SỰ BẤT CHÍNH, SỰ KHÔNG CHÍNH ĐÁNG: Việc thiệt hại hay lợi ích nghiêng về một phía nào đó nên không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분배의 불공정.
    Unfair distribution.
  • Google translate 불공정 거래.
    Unfair trade.
  • Google translate 불공정 무역.
    Unfair trade.
  • Google translate 불공정 행위.
    Unfair conduct.
  • Google translate 불공정을 고발하다.
    To accuse injustice.
  • Google translate 그 회사는 중소기업에 대한 불공정 거래 행위로 고발되었다.
    The company was accused of unfair trade practices against small and medium enterprises.
  • Google translate 이번 시험에 대해서 문제가 사전에 유출되어 일부 수험생이 이득을 보았다는 불공정 의혹이 제기되었다.
    The exam was leaked in advance, raising suspicions that some test takers benefited.
  • Google translate 갈수록 빈부의 격차가 심해지는 이유가 뭘까?
    Why is the gap between the rich and the poor getting worse?
    Google translate 난 분배의 불공정이 가장 큰 이유라고 생각해.
    I think unfair distribution is the biggest reason.
Từ trái nghĩa 공정(公正): 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.

불공정: inequity; unfairness,ふこうせい【不公正】,injustice, partialité,injusticia,غير عادل,шударга бус,sự bất chính, sự không chính đáng,ความไม่ยุติธรรม, ความไม่ถูกต้อง, ความไม่เป็นกลาง,ketidakadilan, ketidaksamaan,несправедливость; предвзятость; нечестность,不公正,不公平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불공정 (불공정)
📚 Từ phái sinh: 불공정하다(不公正하다): 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않다.

🗣️ 불공정 (不公正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78)