🌟 불공정 (不公正)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불공정 (
불공정
)
📚 Từ phái sinh: • 불공정하다(不公正하다): 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않다.
🗣️ 불공정 (不公正) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 기관은 기업의 불공정 행위를 조사하고 소추하는 일을 한다. [소추하다 (訴追하다)]
- 공사 계약에서 담합 행위를 한 회사들이 불공정 거래로 신고를 당했다. [담합 (談合)]
- 이 기업은 매점매석을 통한 불공정 거래를 한 혐의로 고발당했다. [매점매석 (買占賣惜)]
- 불공정 계약에 대하여 항변하다. [항변하다 (抗卞하다)]
- 공정 거래 위원회는 불공정 거래로 부당한 이득을 챙긴 기업에 과징금을 부과하였다. [과징금 (課徵金)]
- 정부에서는 공정 거래가 활성화되도록 가격을 속이는 등의 불공정 거래를 감시하고 있다. [공정 (公正)]
- 일본은 조선의 국권을 빼앗기 위하여 강제적으로 불공정 조약을 맺었다. [국권 (國權)]
- 불공정 거래에 대한 정부의 강한 단속에 재계는 바짝 긴장한 분위기였다. [재계 (財界)]
🌷 ㅂㄱㅈ: Initial sound 불공정
-
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác. -
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau. -
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường. -
ㅂㄱㅈ (
바가지
)
: 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa. -
ㅂㄱㅈ (
비관적
)
: 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng. -
ㅂㄱㅈ (
비극적
)
: 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc. -
ㅂㄱㅈ (
비관적
)
: 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng. -
ㅂㄱㅈ (
비극적
)
: 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc. -
ㅂㄱㅈ (
본격적
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC SỰ, CHÍNH THỨC: Có hình dạng đầy đủ và đạt được một cách tích cực. -
ㅂㄱㅈ (
본격적
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155)