🌟 당황하다 (唐慌/唐惶 하다)

Động từ  

1. 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다.

1. BỐI RỐI, HỐT HOẢNG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당황한 내색.
    A bewildered look.
  • Google translate 당황한 모습.
    A bewildered look.
  • Google translate 당황한 표정.
    An expression of embarrassment.
  • Google translate 사태에 당황하다.
    Embarrassed by the situation.
  • Google translate 상황에 당황하다.
    Embarrassed by the situation.
  • Google translate 선생님은 갑자기 학생들이 복통을 호소하자 당황해서 안절부절못하셨다.
    The teacher was restless with embarrassment when the students suddenly complained of stomach pains.
  • Google translate 어머니는 사십 대인 형이 결혼할 사람이라며 어린 아가씨를 소개하자 당황한 표정이셨다.
    My mother looked perplexed when her brother in his 40s introduced her to the young lady, saying, "she is a man to marry.".
  • Google translate 아까 아이가 크게 다쳤다니까 깜짝 놀라서 뭘 해야 할지 모르겠더라고.
    I was so surprised that i didn't know what to do.
    Google translate 그런 상황에서 당황하지 않을 사람이 어디 있겠어?
    Who wouldn't panic in a situation like that?

당황하다: embarrassed; bewildered; disconcerted,とうわくする【当惑する】。こんわくする【困惑する】。あわてる【慌てる】。うろたえる【狼狽える】。まごつく,être embarrassé, être confus, être déconcerté, être décontenancé, se troubler, se démonter, perdre contenance,desconcertar,يرتبك,сандрах, тэвдэх, балмагдах, ичих, нүүр халах,bối rối, hốt hoảng,สับสน, วุ่นวายใจ, งง, งงงวย, ตระหนก,bingung, tercengang,быть расстерянным,慌张,惊慌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당황하다 (당황하다)
📚 Từ phái sinh: 당황(唐慌/唐惶): 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.

🗣️ 당황하다 (唐慌/唐惶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43)