🌟 수록하다 (收錄 하다)

Động từ  

1. 자료를 책이나 음반 등에 싣다.

1. ĐĂNG, LƯU, THU: Đưa tài liệu vào sách hay băng đĩa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 수록하다.
    Record a passage.
  • Google translate 노래를 수록하다.
    Record a song.
  • Google translate 시를 수록하다.
    Contain a poem.
  • Google translate 잡지에 수록하다.
    Be included in a magazine.
  • Google translate 책에 사진을 수록하다.
    Put a photograph in a book.
  • Google translate 학술지에 논문을 수록하다.
    Include a paper in an academic journal.
  • Google translate 우리 학회지에는 심사를 거친 논문들만 수록할 수 있다.
    Our journal can only contain theses that have been screened.
  • Google translate 이 책은 면접관이 물어볼 만한 질문과 모범 답안을 수록하고 있다.
    This book contains questions and best answers that interviewers might ask.
  • Google translate 작곡가와 가수는 다음 앨범에 수록할 곡들을 구상하기 위해 해외로 떠났다.
    Composers and singers went abroad to devise songs for their next album.
  • Google translate 무슨 시집이 이렇게 두꺼워?
    What kind of poetry is this thick?
    Google translate 이 책 한 권에 이백여 편이 넘는 시를 수록하고 있대.
    This book contains more than two hundred poems.

수록하다: include,しゅうろくする【収録する】。さいろくする【採録する】,enregistrer, insérer,registrar, poner, publicar,يُدرج,нийтлэх, орох, бичих, багтаах,đăng, lưu, thu,รวบรวม, เก็บรวบรวม, บันทึก, จด,memasukkan, mencantumkan,включать; размещать,收录,收集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수록하다 (수로카다)
📚 Từ phái sinh: 수록(收錄): 자료를 책이나 음반 등에 실음.

🗣️ 수록하다 (收錄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Du lịch (98)