🌟 수록하다 (收錄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수록하다 (
수로카다
)
📚 Từ phái sinh: • 수록(收錄): 자료를 책이나 음반 등에 실음.
🗣️ 수록하다 (收錄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노래집에 수록하다. [노래집 (노래集)]
- 색인을 수록하다. [색인 (索引)]
- 컷을 수록하다. [컷 (cut)]
- 창작집에 수록하다. [창작집 (創作集)]
- 부록을 수록하다. [부록 (附錄)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수록하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Du lịch (98)