🌟 술집

☆☆☆   Danh từ  

1. 술을 파는 집.

1. QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 술집.
    Luxurious bars.
  • Google translate 싸구려 술집.
    Cheap bars.
  • Google translate 비싼 술집.
    Expensive bars.
  • Google translate 술집 여자.
    Bar girl.
  • Google translate 술집 종업원.
    Bar employee.
  • Google translate 술집 주인.
    The bar owner.
  • Google translate 술집 출입.
    Access to the bar.
  • Google translate 술집을 찾다.
    Look for a bar.
  • Google translate 술집에 가다.
    Go to a bar.
  • Google translate 술집에 나가다.
    Go out to the bar.
  • Google translate 술집에 드나들다.
    Go in and out of bars.
  • Google translate 술집에 다니다.
    Went to a bar.
  • Google translate 술집은 새벽까지 영업을 한다.
    This bar is open until dawn.
  • Google translate 민준은 술집에 들어가 양주 한 병을 주문했다.
    Minjun went into a bar and ordered a bottle of spirits.
  • Google translate 그는 퇴근 후면 술집에 가서 밤 열두 시 넘어서까지 술을 마시곤 했다.
    He used to go to a bar after work and drink until after twelve o'.
Từ đồng nghĩa 주점(酒店): 술을 파는 집.

술집: bar,さかや【酒屋】。のみや【飲み屋】,bar, bistro, bistrot, brasserie,bar, taberna, mesón,حانة,уушийн газар, баар,quán rượu, tửu quán,ร้านขายเหล้า, ร้านขายสุรา, ร้านจำหน่ายสุรา,bar, rumah minum, tempat minum,трактир; питейное заведение; бар,酒家,酒馆,酒吧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술집 (술찝) 술집이 (술찌비) 술집도 (술찝또) 술집만 (술찜만)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Gọi món  


🗣️ 술집 @ Giải nghĩa

🗣️ 술집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)