🌟 시녀 (侍女)

Danh từ  

1. 항상 곁에서 시중을 드는 여자.

1. THỊ NỮ, TÌ NỮ: Người con gái luôn ở bên cạnh phục dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공주의 시녀.
    The princess's maid of honor.
  • Google translate 왕비의 시녀.
    The queen's maid of honor.
  • Google translate 시녀가 되다.
    Become a maid of honor.
  • Google translate 시녀가 모시다.
    Served by a maid.
  • Google translate 시녀가 시중을 들다.
    A maid is on the lookout.
  • Google translate 시녀를 부리다.
    Play a maid.
  • Google translate 시녀를 시키다.
    Have a maid.
  • Google translate 공주의 시녀는 공주를 대신하여 온갖 허드렛일을 도맡아 하였다.
    The princess' s maid did all sorts of chores on behalf of her.
  • Google translate 백작 부인은 시녀에게 친정어머니께 편지를 전달하고 오라는 심부름을 시켰다.
    The countess sent a letter to her mother-in-law and asked her to come on an errand.
  • Google translate 엄마, 나 밥 좀 차려 줘. 배고파.
    Mom, please fix me a meal. i'm hungry.
    Google translate 새벽 1시에 무슨 밥을 차려 달래? 엄마가 네 시녀야? 배고프면 네가 차려서 먹어.
    What do you want me to cook for you at 1 a.m.? your mother-in-law is your sister-in-law? if you're hungry, you cook and eat.

시녀: maid,じじょ【侍女】。こしもと【腰元】,servante, domestique, femme de chambre, dame d'honneur, dame de compagnie,criada, sirvienta,خادمة,шивэгчин,thị nữ, tì nữ,หญิงรับใช้,pelayan, pembantu,личная служанка; горничная; прислуга,侍女,丫鬟,

2. (비유적으로) 권력을 가진 사람이 시키는 대로 무조건 따르는 사람.

2. NỮ TÌ, NÔ TÌ, NÔ LỆ: (cách nói ẩn dụ) Người tuân theo sự sai bảo của người có quyền lực một cách vô điều kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력의 시녀.
    A maid of power.
  • Google translate 정권의 시녀.
    The mistress of the regime.
  • Google translate 시녀 노릇.
    To be a maid.
  • Google translate 시녀 역할.
    The role of a maid.
  • Google translate 시녀로 변하다.
    Turn into a maid.
  • Google translate 기업인들은 집권 세력의 시녀 노릇을 하며 그들에게 굽실거렸다.
    Entrepreneurs groveled to them, acting as maids of the ruling power.
  • Google translate 독재 정권 시절에 대통령은 방송과 검찰을 마치 시녀처럼 다뤘다.
    During the dictatorship, the president treated broadcasting and the prosecution like a maid.
  • Google translate 차 대리는 정말 김 부장 님의 시녀야.
    Assistant manager cha is really kim's maid of honor.
    Google translate 맞아. 어쩌면 저렇게 비위를 잘 맞추는지.
    That's right. how can she be so sweet?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시녀 (시ː녀)


🗣️ 시녀 (侍女) @ Giải nghĩa

🗣️ 시녀 (侍女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97)