🌟

  Danh từ  

1. 정신의 바탕이나 본질.

1. HỒN: Nền tảng hay bản chất của tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족의 .
    The spirit of the people.
  • Google translate 조상의 .
    Ancestor spirit.
  • Google translate 과 문화.
    Earl and culture.
  • Google translate 이 빠지다.
    Lose one's mind.
  • Google translate 을 기리다.
    To honor the spirit.
  • Google translate 을 빼놓다.
    Take the ice out.
  • Google translate 을 일깨우다.
    Awaken earl.
  • Google translate 을 지키다.
    Protect the earl.
  • Google translate 우리는 민족의 을 소개할 수 있는 전통문화 전시회를 열었다.
    We held an exhibition of traditional culture to introduce the spirit of the people.
  • Google translate 지수는 처음 보는 신기한 광경에 을 빼놓고 정신없이 두리번거렸다.
    Jisoo looked around frantically at the strange sight for the first time seeing.
  • Google translate 무슨 일인데 그렇게 이 빠져 있어?
    What's going on, you're so freaked out?
    Google translate 아, 내가 복권에 당첨된 것 같아.
    Oh, i think i won the lottery.

얼: spirit,たましい【魂】。せいしん【精神】,esprit, âme,,روح,амин сүнс, ухаан, оюун санаа, ухаан бодол,hồn,จิตใจ, จิตวิญญาณ,jiwa,душа; дух,魂,灵魂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (얼ː)
📚 thể loại: Cảm giác  

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101)