🌟 연호 (連呼)

Danh từ  

1. 이름이나 구호 등을 계속 외침.

1. SỰ HÔ VANG LIÊN TỤC, SỰ ĐỒNG THANH LIÊN TỤC: Sự hô lên một cách liên tục tên hoặc khẩu hiệu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관중들의 연호.
    The cheers of the audience.
  • Google translate 시위대의 연호.
    The protesters' call.
  • Google translate 연호와 함성.
    The chimes and shouts.
  • Google translate 연호가 터져 나오다.
    Banners burst out.
  • Google translate 연호를 유도하다.
    Lead the era name.
  • Google translate 연호로 답하다.
    Answer with the code.
  • Google translate 왕이 도시를 방문하자 왕을 부르는 시민들의 연호가 터져 나왔다.
    When the king visited the city, the shout of the citizens calling the king erupted.
  • Google translate 결승전이 열리는 축구장은 양 팀을 응원하는 팬들의 연호 소리로 가득 찼다.
    The soccer field where the finals will be held was filled with the cheers of fans cheering for both teams.
  • Google translate 유명 가수의 콘서트에 다녀왔다면서? 인기가 대단하지?
    I heard you went to a famous singer's concert. it's very popular, isn't it?
    Google translate 응. 공연이 끝났는데도 팬들이 연호를 계속하더라.
    Yeah. even after the concert, the fans kept calling me.

연호: chanting,れんこ【連呼】,répétition d'une voix forte,grito continuo, llamada continua,نداء مستمرّ,уриа, уухай,sự hô vang liên tục, sự đồng thanh liên tục,การกล่าวนาม, การขานนาม, การตะโกนต่อเนื่อง, การโห่ร้อง,penyeruan, peneriakan, pengelu-eluan,скандирование,连呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연호 (연호)
📚 Từ phái sinh: 연호하다(連呼하다): 이름이나 구호 등을 계속 외치다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)