🌟 오인하다 (誤認 하다)

Động từ  

1. 잘못 생각하거나 잘못 보다.

1. NGỘ NHẬN, LẦM LẠC, LẦM ĐƯỜNG LẠC LỐI: Suy nghĩ sai lệch hoặc nhìn nhận sai lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 오인하다.
    Mistake a person.
  • Google translate 상황을 오인하다.
    Mistake the situation.
  • Google translate 도둑으로 오인하다.
    Mistake for a thief.
  • Google translate 동물로 오인하다.
    Mistaken for an animal.
  • Google translate 사고로 오인하다.
    Mistake for an accident.
  • Google translate 사람들은 머리를 짧게 자른 언니를 남자로 오인했다.
    People mistook my sister, who had her hair cut short, as a man.
  • Google translate 나는 비닐봉지가 바람에 날리는 것을 고양이로 오인해서 깜짝 놀랐다.
    I was surprised that the plastic bag mistook the wind blowing for a cat.
  • Google translate 너희 두 사람 언제부터 사귀는 사이였어?
    Since when have you two been dating?
    Google translate 아니야, 지금 네가 상황을 오인한 거야.
    No, you mistook the situation.

오인하다: mistake; misunderstand,ごにんする【誤認する】,se tromper, concevoir par erreur,equivocar, errar,يسيء فهمًا ، يسيء إدراكًا,эндүүрэх, ташаарах,ngộ nhận, lầm lạc, lầm đường lạc lối,ดูผิด, มองผิด, คิดผิด, เข้าใจผิด,salah paham, salah anggap,,误认,错认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오인하다 (오ː인하다)
📚 Từ phái sinh: 오인(誤認): 잘못 생각하거나 잘못 봄.

🗣️ 오인하다 (誤認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)