🌟 역경 (逆境)

  Danh từ  

1. 일이 순조롭게 진행되지 않아 매우 어려운 처지나 환경.

1. NGHỊCH CẢNH: Việc không được tiến hành suôn sẻ và hoàn cảnh hay tình huống rất khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역경과 고난.
    Adversity and hardship.
  • Google translate 역경과 시련.
    Adversities and trials.
  • Google translate 역경을 극복하다.
    Overcoming adversity.
  • Google translate 역경을 딛다.
    Overcome adversity.
  • Google translate 역경을 물리치다.
    Defeat adversity.
  • Google translate 역경을 이기다.
    Overcome adversity.
  • Google translate 역경을 헤치다.
    Through adversity.
  • Google translate 역경에 빠지다.
    Fall into adversity.
  • Google translate 역경에 처하다.
    Face adversity.
  • Google translate 나는 부모님이 일찍 돌아가신 역경 속에서도 꿋꿋하게 살아갔다.
    I lived solidly in the adversity of my parents' early death.
  • Google translate 그 축구 선수는 다리를 다쳤지만 그러한 역경을 딛고 일어나 국가 대표가 되었다.
    The footballer hurt his leg, but got up against such odds and became a national representative.

역경: hardship; adversity,ぎゃっきょう【逆境】。こんきゅう【困窮】,adversité, infortune, difficulté, situation difficile,adversidad, apuro, desgracia, infortunio,مُصيبة,хэцүү байдал, хүндрэл, бэрхшээл,nghịch cảnh,สภาพที่เลวร้าย, ความทุกข์ยาก, ภัยพิบัติ, ความเคราะห์ร้าย, ความลำบากยากแค้น,kesulitan, kesusahan, kemalangan,невзгоды; трудности; бедственное (тяжёлое) положение; бедствие; напасть; беда,逆境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역경 (역꼉)


🗣️ 역경 (逆境) @ Giải nghĩa

🗣️ 역경 (逆境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19)