🌟 (六)

☆☆☆   Số từ  

1. 오에 일을 더한 수.

1. SÁU: Số thêm một vào năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼에 이를 곱하면 이다.
    Multiply three by three and it's meat.
  • Google translate 을 삼으로 나누면 이가 된다.
    Divide six into three and you'll get a tooth.
  • Google translate 빼기 오는 일.
    Meat-loss work.
  • Google translate 저기 적힌 번호가 몇 번이야?
    What's the number written there?
    Google translate 일, 이, 삼, 사, 오, , 육 번이야.
    One, two, three, four, five, six, six.
Từ tham khảo 여섯: 다섯에 하나를 더한 수.

육: six,ろく【六】,six,seis,ستة,зургаа,sáu,6, หก, เลขหก, จำนวนหก,enam,шесть,六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 육이 (유기) 육도 (육또) 육만 (융만)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '6'으로 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)