🌟 역- (逆)

Phụ tố  

1. '반대되는' 또는 '차례나 방법이 뒤바뀐'의 뜻을 더하는 접두사.

1. NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'thứ tự hay phương pháp thay đổi ngược lại' hoặc 'trái ngược với'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역기능
    Reverse function.
  • Google translate 역방향
    Reverse.
  • Google translate 역수입
    Reverse import.
  • Google translate 역수출
    Reverse export.
  • Google translate 역이용
    Reverse utilization.
  • Google translate 역효과
    Inverse effect.
Từ tham khảo 역(逆): 반대 또는 거꾸로인 것.

역-: yeok-,ぎゃく【逆】,,,,эсрэг,ngược,...ตรงกันข้าม, ...ในทางตรงกันข้าม, ...ในทางกลับกัน,berlawanan, balik,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48)