🌟 일시 (日時)

☆☆   Danh từ  

1. 날짜와 시간.

1. NGÀY GIỜ: Ngày tháng và thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개막 일시.
    Opening date.
  • Google translate 방송 일시.
    Broadcast date.
  • Google translate 촬영 일시.
    The date and time of the shooting.
  • Google translate 출생 일시.
    Date of birth.
  • Google translate 회의 일시.
    The date and time of the meeting.
  • Google translate 일시를 공고하다.
    Announce the date and time.
  • Google translate 일시를 정하다.
    Set a time and time.
  • Google translate 대회 준비 문제로 개막 일시가 미뤄졌다.
    The opening date has been postponed due to competition preparation issues.
  • Google translate 나는 회의 장소와 일시를 사람들에게 알렸다.
    I informed people of the venue and time of the meeting.
  • Google translate 나중에 기회가 되면 저도 꼭 불러 주세요.
    If you have a chance later, please call me.
    Google translate 네. 다음 행사 일시가 정해지면 알려 드릴게요.
    Yes, i'll let you know when and when the next event is decided.

일시: date and time,にちじ【日時】,date et heure, jour et heure,fecha y hora,التاريخ والوقت,өдөр болон цаг, он сар болон цаг,ngày giờ,วันเวลา, วันและเวลา,waktu,день и час; число и время,时日,日子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시 (일씨)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 일시 (日時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273)