🌟 일시 (日時)

☆☆   Danh từ  

1. 날짜와 시간.

1. NGÀY GIỜ: Ngày tháng và thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개막 일시.
    Opening date.
  • 방송 일시.
    Broadcast date.
  • 촬영 일시.
    The date and time of the shooting.
  • 출생 일시.
    Date of birth.
  • 회의 일시.
    The date and time of the meeting.
  • 일시를 공고하다.
    Announce the date and time.
  • 일시를 정하다.
    Set a time and time.
  • 대회 준비 문제로 개막 일시가 미뤄졌다.
    The opening date has been postponed due to competition preparation issues.
  • 나는 회의 장소와 일시를 사람들에게 알렸다.
    I informed people of the venue and time of the meeting.
  • 나중에 기회가 되면 저도 꼭 불러 주세요.
    If you have a chance later, please call me.
    네. 다음 행사 일시가 정해지면 알려 드릴게요.
    Yes, i'll let you know when and when the next event is decided.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시 (일씨)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 일시 (日時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)