🌟 접수하다 (接收 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접수하다 (
접쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 접수(接收): 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용함.
🗣️ 접수하다 (接收 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고소장을 접수하다. [고소장 (告訴狀)]
- 기소장을 접수하다. [기소장 (起訴狀)]
- 항의서를 접수하다. [항의서 (抗議書)]
- 신청서를 접수하다. [신청서 (申請書)]
- 가입서를 접수하다. [가입서 (加入書)]
- 서류를 접수하다. [서류 (書類)]
- 빠른우편으로 접수하다. [빠른우편 (빠른郵便)]
- 데스크에서 접수하다. [데스크 (desk)]
- 민원실에 접수하다. [민원실 (民願室)]
- 청원서를 접수하다. [청원서 (請願書)]
- 고발장을 접수하다. [고발장 (告發狀)]
- 우편물을 접수하다. [우편물 (郵便物)]
- 요청서를 접수하다. [요청서 (要請書)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 접수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138)