🌟 접수하다 (接收 하다)

Động từ  

1. 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용하다.

1. TỊCH BIÊN, TỊCH THU: Đơn phương lấy đi và sử dụng đồ vật của người khác bằng quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군대는 긴 전투 끝에 서부 지역을 접수했다.
    The army received the western area after a long battle.
  • Google translate 정부가 주민들의 가옥을 군사 용도로 쓰겠다며 접수해 버렸다.
    The government has accepted the residents' homes for military use.
  • Google translate 행정 기관을 접수한 군부 세력은 과장급 이상을 모두 파면했다.
    The military forces who received the administrative agency were dismissed from their posts at all levels above the chief.

접수하다: capture; confiscate,せっしゅうする【接収する】,saisir, réquisitionner, prendre possession de, occuper,confiscar, expropiar,يستولي,албадан авах, албадан хураах,tịch biên, tịch thu,ยึดครอง, ยึดเอาไป, ริบเอาไป,mengambil alih, menduduki,,接收,接管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접수하다 (접쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 접수(接收): 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용함.

🗣️ 접수하다 (接收 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138)