🌟 -ㄴ다더라

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự truyền đạt điều mà người nói đã được nghe cho người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연말에는 평소보다 늦게까지 버스가 다닌다더라.
    They say buses run later than usual at the end of the year.
  • Google translate 지수는 내년에 가족이 외국으로 이민을 간다더라.
    Jisoo says her family is emigrating abroad next year.
  • Google translate 아버지는 지방에 가셨다가 모레 서울로 오신다더라.
    My father went to the countryside and came to seoul the day after tomorrow.
  • Google translate 민준이가 요즘 외모에 신경을 많이 쓴다더라.
    Minjun says he cares a lot about his appearance these days.
    Google translate 그래? 혹시 연애라도 하나?
    Yeah? are you in a relationship?
Từ tham khảo -는다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표…
Từ tham khảo -다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -라더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현…

-ㄴ다더라: -ndadeora,といっていた【と言っていた】。そうだ,,,ـنْدادورا,,nghe nói, nghe bảo,ได้ยินว่า..., ทราบมาว่า..., เขาว่ากันว่า...,katanya, konon, kabarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59)