🌟 -는다더라

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt điều mà người nói đã nghe cho người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국인 친구는 아직도 김치를 못 먹는다더라.
    My foreign friend still can't eat kimchi.
  • Google translate 지수가 가입한 동아리에는 회원이 백 명은 넘는다더라.
    Jisoo's club has more than a hundred members.
  • Google translate 동네 약국은 손님이 별로 없어서 평일에도 일찍 문을 닫는다더라.
    The local drugstore closes early on weekdays because there aren't many customers.
  • Google translate 민준이는 키가 커서 자기 방 천장에도 손이 닿는다더라.
    Min-joon is tall and reaches the ceiling of his room.
    Google translate 정말? 농구 선수를 해도 되겠다.
    Really? you can be a basketball player.
Từ tham khảo -ㄴ다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표…
Từ tham khảo -다더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -라더라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 들은 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현…

-는다더라: -neundadeora,そうだ。らしい。という,,,ـنوندادورا,,nghe nói, nghe bảo,ได้ยินว่า..., ทราบมาว่า..., เขาว่ากันว่า...,katanya, konon, kabarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52)