🌟 학계 (學界)

  Danh từ  

1. 학문 연구를 직업으로 하는 학자 또는 교수들의 활동 분야.

1. GIỚI HỌC THUẬT: Lĩnh vực hoạt động của các học giả hoặc giáo sư chuyên nghiên cứu học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학계 전문가.
    Academic expert.
  • Google translate 학계 인사.
    Academic personnel.
  • Google translate 학계에 등장하다.
    Appear in academia.
  • Google translate 학계에 보고하다.
    Report to academia.
  • Google translate 학계에서 받아들이다.
    Accepted by academia.
  • Google translate 최 박사는 연구 결과를 학계에 보고했다.
    Dr. choi reported the findings to the academic world.
  • Google translate 오늘 토론회에는 정부와 학계 인사들이 참석했다.
    Today's debate was attended by government and academic figures.
  • Google translate 김 박사의 이번 연구가 학계의 큰 주목을 받았다지?
    Dr. kim's latest study has received a lot of attention from academia, right?
    Google translate 김 박사가 학계에서 오랫동안 풀지 못했던 문제를 풀었거든.
    Dr. kim solved a long-standing problem in academia.

학계: academic circles; academia,がっかい【学界】,monde universitaire, milieu universitaire, monde académique,círculos académicos,المجال الأكاديمي، ميدان العمل للعلماء والأساتذة,эрдмийн ертөнц, судалгааны ертөнц,giới học thuật,แวดวงวิชาการ, แวดวงการศึกษา,bidang akademi,мир науки; научные круги,学术界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학계 (학꼐) 학계 (학께)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 학계 (學界) @ Giải nghĩa

🗣️ 학계 (學界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)