🌟 학계 (學界)

  Danh từ  

1. 학문 연구를 직업으로 하는 학자 또는 교수들의 활동 분야.

1. GIỚI HỌC THUẬT: Lĩnh vực hoạt động của các học giả hoặc giáo sư chuyên nghiên cứu học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학계 전문가.
    Academic expert.
  • 학계 인사.
    Academic personnel.
  • 학계에 등장하다.
    Appear in academia.
  • 학계에 보고하다.
    Report to academia.
  • 학계에서 받아들이다.
    Accepted by academia.
  • 최 박사는 연구 결과를 학계에 보고했다.
    Dr. choi reported the findings to the academic world.
  • 오늘 토론회에는 정부와 학계 인사들이 참석했다.
    Today's debate was attended by government and academic figures.
  • 김 박사의 이번 연구가 학계의 큰 주목을 받았다지?
    Dr. kim's latest study has received a lot of attention from academia, right?
    김 박사가 학계에서 오랫동안 풀지 못했던 문제를 풀었거든.
    Dr. kim solved a long-standing problem in academia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학계 (학꼐) 학계 (학께)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 학계 (學界) @ Giải nghĩa

🗣️ 학계 (學界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59)