🌟 출제 (出題)

  Danh từ  

1. 시험의 문제를 냄.

1. SỰ RA ĐỀ: Việc ra đề thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 출제.
    Co-questions.
  • Google translate 출제 경향.
    The tendency to give questions.
  • Google translate 출제 위원.
    Questioning committee.
  • Google translate 출제 방식.
    The method of questions.
  • Google translate 출제 범위.
    Scope of questions.
  • Google translate 출제가 어렵다.
    The questions are difficult.
  • Google translate 출제를 의뢰하다.
    Ask for questions.
  • Google translate 대학 입학시험의 출제를 위해 전문가들이 모여 몇 달 동안 토론을 하였다.
    Experts gathered to discuss the college entrance exam for several months.
  • Google translate 이번 중간고사는 출제 범위가 너무 넓어서 공부하기가 힘이 들었다.
    This midterm exam was so wide that it was hard to study.
  • Google translate 선생님, 시험 문제를 잘 풀기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    Sir, what should i do to solve the test questions well?
    Google translate 우선 그 문제의 출제 의도를 잘 파악할 필요가 있단다.
    First of all, we need to get a good grasp of the intent of the question.

출제: writing exam questions,しゅつだい【出題】,Fait de poser des questions,preparación de preguntas, elaboración de preguntas,وضْع أسئلة,асуулт боловсруулах, тест боловсруулах,sự ra đề,การออกข้อสอบ,pembuatan soal ujian,,出题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출제 (출쩨)
📚 Từ phái sinh: 출제되다(出題되다): 시험의 문제가 내어지다. 출제하다(出題하다): 시험의 문제를 내다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 출제 (出題) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8)