🌟 출제 (出題)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출제 (
출쩨
)
📚 Từ phái sinh: • 출제되다(出題되다): 시험의 문제가 내어지다. • 출제하다(出題하다): 시험의 문제를 내다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 출제 (出題) @ Ví dụ cụ thể
- 시험 출제. [시험 (試驗)]
- 김 선생님, 이번 시험 문제 출제 다 하셨습니까? [인쇄하다 (印刷하다)]
- 네. 출제 마치고 시험지를 인쇄하고 있습니다. [인쇄하다 (印刷하다)]
- 적확한 출제. [적확하다 (的確하다)]
- 입학시험의 가장 중요한 점은 문제의 적확한 출제와 공정한 채점이다. [적확하다 (的確하다)]
- 시험 출제 위원들은 문제에 관해서 철저히 비밀을 유지하도록 교육을 받아요. [공정성 (公正性)]
- 출제 패턴. [패턴 (pattern)]
- 이 자격증 시험은 매번 출제 경향이 달라져서 특별한 출제 패턴이 없다. [패턴 (pattern)]
- 응, 수험생 자녀가 있는 출제 위원이 문제를 빼돌렸대. [유출되다 (流出되다)]
- 객관식으로 출제하다. [객관식 (客觀式)]
- 출제 경향이 객관식 문제 위주에서 논리력과 표현력을 평가할 수 있는 주관식 문제 위주로 바뀌고 있다. [객관식 (客觀式)]
- 이 책에는 수년 전부터 금년도까지 출제 빈도가 높았던 문제가 모두 실려 있어요. [금년도 (今年度)]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 출제
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17)