🌟 출제 (出題)

  Danh từ  

1. 시험의 문제를 냄.

1. SỰ RA ĐỀ: Việc ra đề thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 출제.
    Co-questions.
  • 출제 경향.
    The tendency to give questions.
  • 출제 위원.
    Questioning committee.
  • 출제 방식.
    The method of questions.
  • 출제 범위.
    Scope of questions.
  • 출제가 어렵다.
    The questions are difficult.
  • 출제를 의뢰하다.
    Ask for questions.
  • 대학 입학시험의 출제를 위해 전문가들이 모여 몇 달 동안 토론을 하였다.
    Experts gathered to discuss the college entrance exam for several months.
  • 이번 중간고사는 출제 범위가 너무 넓어서 공부하기가 힘이 들었다.
    This midterm exam was so wide that it was hard to study.
  • 선생님, 시험 문제를 잘 풀기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    Sir, what should i do to solve the test questions well?
    우선 그 문제의 출제 의도를 잘 파악할 필요가 있단다.
    First of all, we need to get a good grasp of the intent of the question.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출제 (출쩨)
📚 Từ phái sinh: 출제되다(出題되다): 시험의 문제가 내어지다. 출제하다(出題하다): 시험의 문제를 내다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 출제 (出題) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17)