🌟 학력 (學力)

Danh từ  

1. 교육을 통해 얻은 지식이나 기술 등의 능력.

1. HỌC LỰC: Năng lực về kiến thức hay kĩ thuật có được thông qua sự giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학력 향상.
    Higher educational attainments.
  • Google translate 학력이 저하되다.
    Degraded in scholastic ability.
  • Google translate 학력을 쌓다.
    Build academic background.
  • Google translate 학력을 평가하다.
    Evaluate academic background.
  • Google translate 우리 학교 선생님들은 학생들의 학력 향상을 위해 노력하고 있다.
    Teachers in our school are trying to improve the students' academic performance.
  • Google translate 우리 학교에서는 학력을 평가하기 위해 한 학기에 두 번 시험을 본다.
    In our school, we take tests twice a semester to evaluate our academic background.
  • Google translate 요새 우리 학교 학생들의 학력이 저하되고 있습니다.
    These days, the educational background of our school students is declining.
    Google translate 단지 우리 학교만의 문제가 아니라 요새 학생들의 전반적 문제일 뿐입니다.
    It's not just a problem for our school, it's a problem for students these days.

학력: academic ability; academic achievement,がくりょく【学力】,compétences scolaires, aptitudes scolaires, compétences académiques,capacidad académica, logro académico,قدرة علميّة، مؤهل علمي,сурах чадвар,học lực,ความรู้ทางวิชาการ, ความสามารถทางวิชาการ,kemampuan akademis, riwayat pendidikan,,学问实力,学问造诣,学问水平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학력 (항녁) 학력이 (항녀기) 학력도 (항녁또) 학력만 (항녕만)


🗣️ 학력 (學力) @ Giải nghĩa

🗣️ 학력 (學力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)