🌟 반짝

Phó từ  

1. 물건을 한 번에 아주 가볍게 들어 올리는 모양.

1. MỘT CÁCH THOĂN THOẮT: Hình ảnh nâng đồ vật lên một cách rất nhẹ nhàng trong chỉ một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반짝 들다.
    Glittering.
  • Google translate 반짝 솟다.
    Sparkle.
  • Google translate 반짝 안다.
    I know it.
  • Google translate 반짝 올리다.
    To glisten.
  • Google translate 덩치 큰 형이 앉자 시소 한쪽이 반짝 올라갔다.
    When the big brother sat down, one side of the seesaw went up quickly.
  • Google translate 아저씨는 기운 좋게 사과 상자를 반짝 들고 나갔다.
    Uncle cheerfully went out with a box of apples.
  • Google translate 내가 어렸을 땐 아버지가 나를 반짝 들어 안아 주곤 하셨었지.
    When i was a kid, my father used to give me a big hug.
    Google translate 이젠 네가 어느새 자라서 네 딸을 안아 주게 되었구나.
    Now you've grown up and hugged your daughter.
큰말 번쩍: 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양., 물건의 끝이 갑자기 아주 높…

반짝: easily; effortlessly,さっと,sans effort, sans peine, aisément,fácilmente, sin esfuerzos,خفيفًا,сэвхийтэл, хөнгөн шингэнээр,một cách thoăn thoắt,อึบ,,,轻而易举地,

4. 물건의 끝이 갑자기 아주 높이 들리는 모양.

4. MỘT CÁCH BẬT DẬY: Hình ảnh phần cuối của đồ vật bất ngờ được nâng lên rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반짝 들리다.
    To be heard glisteningly.
  • Google translate 삼촌이 아이를 양팔로 안자 아이는 반짝 들렸다.
    The child heard a flash when the uncle hugged the child with both arms.
  • Google translate 승규는 민준이에게 반짝 들려 허공에 발을 버둥거렸다.
    Seung-gyu heard a twinkle from min-jun and struggled in the air.
  • Google translate 크레인이 작동하자 고장난 자동차의 앞바퀴가 반짝 들렸다.
    The front wheels of the broken car were heard glistening as the crane worked.
  • Google translate 이 서랍장 밑에 카펫을 깔려는데 나 좀 도와줘.
    I'm trying to put a carpet under this drawer, so help me.
    Google translate 그럼 내가 서랍장 끝을 반짝 들 테니까 카펫을 얼른 깔아.
    Then i'll glitteryly lift the end of the drawer, quickly lay the carpet.
큰말 번쩍: 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양., 물건의 끝이 갑자기 아주 높…

2. 몸의 한 부분을 갑자기 가볍게 위로 들어 올리는 모양.

2. PHẮT: Hình ảnh đột nhiên nâng một phần cơ thể lên một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 반짝 들다.
    Raise one's head in a twinkle.
  • Google translate 머리를 반짝 들다.
    Lift one's head up like a flash.
  • Google translate 손가락을 반짝 들다.
    To lift one's fingers up.
  • Google translate 팔을 반짝 들다.
    Lift up your arms.
  • Google translate 선생님 말씀이 끝나자 아이는 손을 반짝 들고 질문을 했다.
    When the teacher was finished, the child raised his hand and asked questions.
  • Google translate 아내는 고개를 반짝 들고 그게 무슨 말이냐며 재차 되물었다.
    The wife raised her head and asked again, "what do you mean?".
  • Google translate 자, 고개를 반짝 들고 저를 보세요.
    Now, look at me with your head glistening.
    Google translate 잠시만요. 이것만 적고요.
    Wait a minute. just this one.
큰말 번쩍: 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양., 물건의 끝이 갑자기 아주 높…

3. 갑자기 눈을 크게 뜨는 모양.

3. MỘT CÁCH THAO LÁO, MỘT CÁCH TRÒN XOE: Hình ảnh đột nhiên mở to mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반짝 뜨다.
    Twinkle.
  • Google translate 반짝 치켜뜨다.
    Flash up.
  • Google translate 까무룩 졸던 아이가 갑자기 눈을 반짝 뜨고 엄마를 찾았다.
    A sleepy child suddenly opened his eyes and found his mother.
  • Google translate 아이가 자다가 눈을 반짝 떠서 깜짝 놀랐다.
    The child was startled when he opened his eyes glisteningly while sleeping.
  • Google translate 잠든 줄 알았던 아기가 자장가를 멈추자 눈을 반짝 떴다.
    The baby, who had thought he was asleep, opened his eyes wide when he stopped the lullaby.
  • Google translate 졸던 학생이 선생님의 호명에 깜짝 놀라 반짝 눈을 떴다.
    The drowsy student opened his eyes in astonishment at the teacher's call.
  • Google translate 창문을 두드리는 소리에 나는 반짝 눈을 떴다.
    The sound of knocking on the window opened my eyes.
  • Google translate 저 아이 정말 귀엽다.
    That kid is so cute.
    Google translate 그러게. 눈을 반짝 뜨는 게 인형 같아.
    Yeah. it's like a doll to open your eyes wide.
큰말 번쩍: 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양., 물건의 끝이 갑자기 아주 높…
센말 빤짝: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반짝 (반짝)

🗣️ 반짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53)