🌟 -더란다

1. (아주낮춤으로) 이전에 들어서 알게 된 어떤 사실을 생각하며 전함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, ĐƯỢC BIẾT: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự suy nghĩ rồi truyền đạt sự việc nào đó biết được do nghe trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 애가 그런 생각은 전혀 못 했더란다.
    He had no idea.
  • Google translate 박 사장이 오전에 이곳에 와서 업무는 잘 되어 가고 있는지 확인을 하고 갔더란다.
    President park came here in the morning to make sure that his work was going well.
  • Google translate 승규는 그 일이 그렇게 힘들 줄 몰랐다고 하더란다.
    Seung-gyu said he didn't know it would be so hard.
  • Google translate 다들 저보고 어제 유민이 모습을 못 봐서 아쉽다고 난리예요.
    Everyone's saying it's too bad i didn't see yumin yesterday.
    Google translate 어제 유민이가 굉장히 예쁘게 꾸미고 왔더란다.
    Yesterday, yoomin dressed up very nicely.

-더란다: -deoranda,たという【たと言う】。たそうだ,,,,,nghe nói, được biết,...เชียวนะ, ...เลยนะ,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 용언의 어간 또는 ‘-으시-, -었-, -겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-더라고 한다'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57)