🌟 회전되다 (回轉/廻轉 되다)

Động từ  

1. 물체 자체가 빙빙 돌게 되다.

1. ĐƯỢC XOAY TRÒN, ĐƯỢC XOAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선풍기가 회전되다.
    The fan turns.
  • Google translate 팽이가 회전되다.
    Top rotates.
  • Google translate 화면이 회전되다.
    The screen rotates.
  • Google translate 삼백육십 도로 회전되다.
    Turn 360 degrees.
  • Google translate 제자리에서 회전되다.
    Rotate in place.
  • Google translate 지수가 돌린 팽이는 끊임없이 회전되고 있었다.
    The top that the index turned was spinning endlessly.
  • Google translate 내가 사무실에서 쓰는 선풍기는 회전되지 않는 것이어서 여러 사람과 함께 쓸 수가 없다.
    The fan i use in the office doesn't rotate, so i can't use it with multiple people.
  • Google translate 어쩌다가 교통사고가 난 거야?
    How did you get into a car accident?
    Google translate 빙판길에서 차가 미끄러지면서 여러 번 회전되는 도중에 다른 차하고 부딪혔어.
    The car skidded on the icy road and hit another car while it was spinning several times.

회전되다: be spun; be turned; be rotated,かいてんされる【回転される】,être en rotation,girar,يدور ، يتم تدوير,эргэлдэх,được xoay tròn, được xoay vòng,ทำให้หมุน, ทำให้หมุนวน, ทำให้หมุนวนเป็นวงกลม,berputar, berkeliling,вращаться по кругу; кружиться,回转,旋转,

2. 어떤 것을 중심으로 하여 그 주위를 빙빙 돌게 되다.

2. ĐƯỢC QUAY VÒNG, ĐƯỢC LUÂN CHUYỂN: Tất cả vốn đầu tư được thu về. Hoặc tất cả sản phẩm đã mua về được bán hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행성이 회전되다.
    The planet rotates.
  • Google translate 주변에서 회전되다.
    Rotate around.
  • Google translate 주위에서 회전되다.
    Rotate about.
  • Google translate 둥글게 회전되다.
    Turn round.
  • Google translate 빠르게 회전되다.
    Rotate fast.
  • Google translate 지구는 태양을 축으로 하여 회전되고 있는 행성 중 하나이다.
    The earth is one of the planets rotating on the axis of the sun.
  • Google translate 아이의 팔에서 가방 하나가 빙글빙글 회전되고 있었다.
    A bag was spinning round and round in the child's arm.
  • Google translate 회전목마가 회전되기 시작했어.
    The merry-go-round is starting to spin.
    Google translate 타고 있는 아이들이 참 즐거워하네.
    The children on board are having so much fun.

3. 투자한 자금이 모두 되돌아오게 되다. 또는 구입한 상품이 모두 팔리게 되다.

3. ĐƯỢC XOAY VÒNG: Tất cả vốn đầu tư được thu về. Hoặc tất cả sản phẩm đã mua được bán hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈이 회전되다.
    The money is rotated.
  • Google translate 상품이 회전되다.
    The goods are rotated.
  • Google translate 자금이 회전되다.
    The funds are rotated.
  • Google translate 빠르게 회전되다.
    Rotate fast.
  • Google translate 원활히 회전되다.
    Turn smoothly.
  • Google translate 우리 회사는 경영난으로 투자금이 잘 회전되지 않고 있다.
    Our company's investment is not spinning well due to financial difficulties.
  • Google translate 광고의 효과로 새로 개발한 상품은 빠르게 회전되기 시작했다.
    With the effect of advertising, the newly developed product began to spin quickly.
  • Google translate 사업은 잘되고 있어요?
    How's your business going?
    Google translate 자금이 제대로 회전되지 않아서 빚만 늘고 있습니다.
    The money's not spinning properly, so the debt is rising.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회전되다 (회전되다) 회전되다 (훼전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회전(回轉/廻轉): 물체 자체가 빙빙 돎., 어떤 것을 중심으로 하여 그 주위를 빙빙 돎…

🗣️ 회전되다 (回轉/廻轉 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)