🌟 회고 (回顧)

Danh từ  

1. 지나간 일을 돌이켜 생각함.

1. SỰ HOÀI CỔ, SỰ HỒI TƯỞNG: Sự nghĩ lại việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁의 회고.
    Retrospect of war.
  • Google translate 회고 방법.
    Retrospective method.
  • Google translate 회고가 필요하다.
    We need a return.
  • Google translate 회고를 기록하다.
    Record the circular.
  • Google translate 회고를 거부하다.
    Deny the return.
  • Google translate 그의 전기는 그를 기억하는 증언자들의 회고를 통해 작성되었다.
    His biography was written through a circular of witnesses who remembered him.
  • Google translate 몇 장의 사진이 나의 유년기에 대한 회고의 기회를 만들어 주었다.
    A few photographs have given me a chance to review my childhood.
  • Google translate 작가는 인생의 회고를 통하여 절망을 추구하지 말 것을 말하고 있다.
    The author tells us not to seek despair through life's reflections.

회고: retrospection; reminiscence; recollection,かいこ【回顧】,rétrospection, souvenir, mémoire,retrospección, reminiscencia, recuerdo,تذكّر,дурсамж, дурдатгал,sự hoài cổ, sự hồi tưởng,การหวนคิด, การคิดย้อนกลับไป, การนึกขึ้นมาได้,peringatan, pengenangan,воспоминание; ретроспекция,回顾,回忆,回想,回溯,回念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고 (회고) 회고 (훼고)
📚 Từ phái sinh: 회고되다(回顧되다): 지나간 일이 돌이켜져 생각되다. 회고하다(回顧하다): 지나간 일을 돌이켜 생각하다.

🗣️ 회고 (回顧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70)