🌟 -던지요

1. (두루높임으로) 지난 일을 회상하여 막연한 의심이나 추측, 가정의 뜻을 나타내는 표현.

1. CHỨ, NHỈ, PHẢI KHÔNG?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự hồi tưởng việc đã qua và nghĩa giả định, suy đoán hoặc nghi ngờ mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내일 떠나는 게 아니었던지요?
    Weren't you leaving tomorrow?
  • Google translate 동창회에 승규가 왔었던지요?
    Did seung-gyu come to the reunion?
  • Google translate 그 사람을 다시 만날 수 있겠던지요?
    Could i see him again?
  • Google translate 선생님은 별고 없으시던지요?
    Is everything all right with you?
    Google translate 네, 잘 지내고 계셨어요.
    Yeah, you've been doing great.

-던지요: -deonjiyo,たんですか,,,ـدونجِييُو,,chứ, nhỉ, phải không?,ก็น่าจะ...ใช่ไหมคะ(ครับ),-kah,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 지난 일을 회상하면서 그 정도가 심하였음을 나타내는 표현.

2. LẮM CHỨ, LẮM ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự hồi tưởng việc đã qua, đồng thời mức độ đó là nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처음 모임에 갔는데 얼마나 어색하던지요.
    How awkward it was when i first went to the meeting.
  • Google translate 혼자 밥 먹는 것이 어찌나 청승스럽던지요.
    It was so refreshing to eat alone.
  • Google translate 오늘 승규의 빈방 자리를 지나는데 얼마나 허전하던지요.
    It felt so empty to pass through seunggyu's empty room today.
  • Google translate 작년 겨울에 러시아 여행을 다녀 왔다면서요?
    I heard you traveled to russia last winter.
    Google translate 네, 러시아에 도착해 비행기에서 내렸을 때 얼마나 춥던지요.
    Yes, how cold it was when i arrived in russia and got off the plane.

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Luật (42) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)