🌟 폐경 (閉經)

Danh từ  

1. 여성의 월경이 없어짐. 또는 그런 상태.

1. SỰ MÃN KINH: Việc kinh nguyệt của phụ nữ mất đi. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐경 부작용.
    Side effects of menopause.
  • Google translate 폐경 증상.
    Menopause symptoms.
  • Google translate 폐경이 오다.
    Menopause comes.
  • Google translate 폐경을 겪다.
    Suffer menopause.
  • Google translate 폐경을 겪다.
    Suffer menopause.
  • Google translate 부인은 폐경이 와서 더 이상 임신을 할 수 없게 되었다.
    Wife is no longer pregnant because of menopause.
  • Google translate 어머니는 폐경을 겪은 후 갱년기 증상으로 우울증을 앓았다.
    After menopause, the mother suffered from depression due to menopause symptoms.
  • Google translate 더 이상 생리를 하지 않아서 병원에 갔더니 폐경이 왔다고 했다.
    No more menstruation, so i went to the hospital and said i had menopause.
  • Google translate 의사 선생님, 요즘 갑자기 열이 오르고 그러는 게 몸이 이상해요.
    Doctor, i've been having a sudden fever lately, and i'm feeling weird.
    Google translate 폐경 증상 중의 하나입니다.
    One of the symptoms of menopause.
Từ đồng nghĩa 초경(初經): 여성이 일정한 나이가 되어 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상이 처음 시…

폐경: menopause,へいけい【閉経】,ménopause,menopausia,انقطاع حَيْض,цэвэрших,sự mãn kinh,การหมดประจำเดือน, การหมดระดู,menopause, mati haid,климатерий; климакс; менопауза,闭经,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐경 (폐ː경) 폐경 (페ː경)
📚 Từ phái sinh: 폐경되다, 폐경하다

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)