🌟 폐경 (閉經)

Danh từ  

1. 여성의 월경이 없어짐. 또는 그런 상태.

1. SỰ MÃN KINH: Việc kinh nguyệt của phụ nữ mất đi. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐경 부작용.
    Side effects of menopause.
  • 폐경 증상.
    Menopause symptoms.
  • 폐경이 오다.
    Menopause comes.
  • 폐경을 겪다.
    Suffer menopause.
  • 폐경을 겪다.
    Suffer menopause.
  • 부인은 폐경이 와서 더 이상 임신을 할 수 없게 되었다.
    Wife is no longer pregnant because of menopause.
  • 어머니는 폐경을 겪은 후 갱년기 증상으로 우울증을 앓았다.
    After menopause, the mother suffered from depression due to menopause symptoms.
  • 더 이상 생리를 하지 않아서 병원에 갔더니 폐경이 왔다고 했다.
    No more menstruation, so i went to the hospital and said i had menopause.
  • 의사 선생님, 요즘 갑자기 열이 오르고 그러는 게 몸이 이상해요.
    Doctor, i've been having a sudden fever lately, and i'm feeling weird.
    폐경 증상 중의 하나입니다.
    One of the symptoms of menopause.
Từ đồng nghĩa 초경(初經): 여성이 일정한 나이가 되어 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상이 처음 시…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐경 (폐ː경) 폐경 (페ː경)
📚 Từ phái sinh: 폐경되다, 폐경하다

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52)