🌟 양가 (兩家)

  Danh từ  

1. 양쪽의 집.

1. HAI NHÀ NỘI NGOẠI: Gia đình hai bên nội ngoại

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양가 구성원.
    Members of both families.
  • Google translate 양가 부모님.
    Parents of both families.
  • Google translate 양가 인사.
    Greetings from both families.
  • Google translate 양가의 합의.
    Agreement between the two families.
  • Google translate 양가의 이해.
    An understanding of both families.
  • Google translate 신혼부부가 신혼여행을 다녀오면 양가에 인사를 가야 한다.
    When the newlyweds return from their honeymoon, they must greet each other from both families.
  • Google translate 양가가 처음으로 인사를 하는 것을 상견례라고 한다.
    The first greeting from both families is called a family meeting.
  • Google translate 결혼식을 작게 한다고 했을 때 부모님은 뭐라고 하셨어요?
    What did your parents say when you said the wedding was going to be small?
    Google translate 일반적인 결혼 방식이 아니라서 양가 부모님들의 걱정이 크셨어요.
    The parents of both families were worried because it was not a typical wedding.

양가: both houses; both families of the husband and wife,りょうけ【両家】,les deux familles,ambas casas, ambas familias,أسرة الوالدَين,хоёр талын гэр,hai nhà nội ngoại,สองบ้าน, บ้านทั้งสอง, ทั้งสองฝ่าย,kedua keluarga,две семьи,两家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양가 (양ː가)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 양가 (兩家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)