🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 31 ALL : 41

- (率) : ‘비율’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.

(換率) : 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.

(比率) : 기준이 되는 수나 양에 대한 어떤 값의 비. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Tỉ lệ của giá trị nào đó về số hay lượng trở thành tiêu chuẩn.

(效率) : 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율. Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT, NĂNG SUẤT: Tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.

지지 (支持率) : 선거 등에서 투표하는 사람들이 어떤 후보를 지지하는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ TÁN THÀNH, TỶ LỆ ỦNG HỘ: Tỉ lệ đứng về phía ứng cử viên nào đó của các cử tri trong các cuộc bầu cử.

(規律) : 사회나 조직의 질서를 유지하기 위하여 사람들이 따르도록 정해 놓은 규칙. Danh từ
🌏 QUY LUẬT: Quy tắc định ra cho mọi người theo để duy trì trật tự của tổ chức hay xã hội.

출산 (出産率) : 아기를 낳는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH SẢN: Tỉ lệ sinh em bé.

(自律) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO: Sự không theo một nguyên tắc hay điều khiển hành vi và không bị bắt buộc, thống trị của người khác.

(戰慄) : 매우 무섭거나 두려워 몸이 떨림. Danh từ
🌏 SỰ RÙNG MÌNH: Toàn thân run rẩy vì vô cùng sợ hãi hoặc lo lắng.

점유 (占有率) : 물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...

치사 (致死率) : 어떤 병에 걸린 환자 중에서 그 병으로 죽는 환자의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TỬ VONG: Tỉ lệ bệnh nhân bị chết bởi một căn bệnh trong những người mắc bệnh đó.

연이 (年利率) : 일 년을 단위로 하여 정한 이율. Danh từ
🌏 LÃI NĂM: Lãi được tính theo đơn vị một năm.

(韻律) : 시에서 비슷한 소리의 특성이 일정하게 반복되는 형식. Danh từ
🌏 ÂM LUẬT: Hình thức mà đặc tính của âm thanh giống nhau được lặp đi lặp lại một cách nhất định trong bài thơ.

방어 (防禦率) : 야구에서, 투수가 한 경기에서 상대편에게 내준 점수의 평균적 수치. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BÓNG: Chỉ số bình quân của điểm số mà cầu thủ giao bóng ghi cho đối phương trong một trận đấu bóng chày.

- (律) : ‘법칙’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 LUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'phép tắc'.

할인 (割引率) : 정해진 가격에서 얼마를 빼는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM GIÁ: Tỉ lệ trừ đi một số tiền nào đó trong giá cả đã định.

불문 (不文律) : 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법. Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước.

비효 (非效率) : 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HIỆU QUẢ, HIỆU SUẤT KÉM: Việc thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.

(倍率) : 거울, 렌즈, 현미경, 망원경 등을 통하여 보이는 물체의 크기와 실제 크기의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÓNG ĐẠI, SỰ PHÓNG ĐẠI: Tỷ lệ giữa độ lớn của vật được nhìn thông qua gương, mắt kính, kính hiển vi, kính viễn vọng và độ lớn thực tế.

변화 (變化率) : 어떤 기준에서 달라지는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ BIẾN ĐỔI, TỶ LỆ BIẾN THIÊN, TỶ LỆ THAY ĐỔI: Tỷ lệ đổi khác từ tiêu chuẩn nào đó.

(調律) : 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정함. Danh từ
🌏 SỰ LÊN DÂY, SỰ SO DÂY: Việc điều chỉnh tiếng của nhạc cụ cho đúng với âm chuẩn.

증가 (增加率) : 늘어나는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ GIA TĂNG, TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng lên.

감소 (減少率) : 줄어드는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM: Tỉ lệ giảm sút.

(稅率) : 법으로 정해져 있는 기준에 따라 세금을 계산하여 매기는 비율. Danh từ
🌏 THUẾ SUẤT: Tỷ lệ tính và đánh thuế theo tiêu chuẩn được quy định theo pháp luật.

(旋律) : 길고 짧거나 높고 낮은 소리가 어우러진 음의 흐름. Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Dòng chảy của âm nhạc do âm thanh dài và ngắn hoặc cao và thấp kết hợp lại.

득표 (得票率) : 전체 투표수에서 찬성표를 얻은 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHIẾU BẦU: Tỉ lệ nhận được phiếu tán thành trong tổng số phiếu bầu.

고효 (高效率) : 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음. Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ.

(軍律) : 모든 군인이 지켜야 할 군대 내의 규범이나 질서. Danh từ
🌏 QUÂN LUẬT: Quy pháp hay kỷ cương trong quân đội mà mọi quân nhân phải tuân thủ.

열효 (熱效率) : 열이 유지되거나 전달되는 정도를 나타내는 비율. Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT NHIỆT: Tỷ lệ biểu thị mức độ nhiệt độ có thể duy trì được hoặc có thể tải được.

청취 (聽取率) : 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio.

(利率) : 빌린 돈에 대한 이자의 비율. Danh từ
🌏 LÃI SUẤT: Tỉ lệ tiền lãi tính trên số tiền vay.

(打率) : 야구에서, 안타를 친 횟수를 타석에 들어선 횟수로 나눈 백분율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ ĐÁNH BÓNG: Tỉ lệ phần trăm chia số lần đánh bóng bằng số lần xuất luỹ trong bóng chày.

원주 (圓周率) : 원의 둘레와 지름의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PI (Π): Tỉ lệ giữa chu vi và đường kính của đường tròn.

(戒律) : 종교를 가지고 있는 사람들이 그에 맞게 지켜야 하는 규율. Danh từ
🌏 GIỚI LUẬT: Những quy luật mà những người theo một tôn giáo nào đó phải giữ cho phù hợp với tôn giáo đó.

범죄 : 한 나라나 지역에서 일정 기간 동안 범죄가 일어난 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHẠM TỘI: Tỷ lệ những sai phạm trái với luật pháp nảy sinh trong thời gian nhất định ở một khu vực hoặc một đất nước.

이자 (利子率) : 빌린 돈에 대한 이자의 비율. Danh từ
🌏 LÃI SUẤT: Tỉ lệ tiền lãi tính trên số tiền đã vay.

(他律) : 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 일. Danh từ
🌏 SỰ DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

투표 (投票率) : 투표할 수 있는 사람 전체에 대한 실제 투표한 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ BỎ PHIẾU, TỈ LỆ BẦU CỬ: Tỉ lệ của số người bỏ phiếu thực tế so với tổng số người có thể bỏ phiếu.

가산 (加算率) : 더해지는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ CỘNG THÊM, TỈ LỆ TÍNH THÊM: Tỉ lệ được cộng thêm.

(料率) : 요금의 정도나 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ, MỨC PHÍ (BẢO HIỂM,TIỀN PHẠT....): Tỷ lệ hay mức độ của giá tiền.

백분 (百分率) : 전체 수량을 백으로 하였을 때 어떤 수량이 그에 대하여 얼마나 되는 셈인지를 나타내는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ PHẦN TRĂM: Tỷ lệ biểu thị số lượng nào đó bằng bao nhiêu của tổng số khi tổng số được coi là một trăm.


Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)