🌾 End: 쪽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 19 ALL : 42
•
남쪽
(南 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM, PHÍA NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.
•
아래쪽
:
아래가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA DƯỚI, BÊN DƯỚI: Chỗ hay phương hướng ở dưới.
•
왼쪽
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc.
•
위쪽
:
위가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên.
•
북쪽
(北 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.
•
서쪽
(西 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.
•
쪽
:
무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.
•
바깥쪽
:
바깥으로 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI, MÉ NGOÀI: Phía hướng ra bên ngoài.
•
이쪽
:
말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BÊN NÀY, PHÍA NÀY: Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói.
•
오른쪽
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Nếu phía trước con người là phía bắc thì phía đông là phía bên phải.
•
뒤쪽
:
향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
•
안쪽
:
안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong.
•
앞쪽
:
앞을 향한 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRƯỚC: Phương hướng hướng tới trước mặt.
•
저쪽
:
말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ẤY, PHÍA ĐÓ: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn xa với người đang nói và nghe.
•
동쪽
(東 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc.
•
그쪽
:
듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 HƯỚNG ĐÓ: Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe.
•
양쪽
(兩 쪽)
:
두 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía
•
쪽
:
쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.
•
한쪽
:
어느 한 부분이나 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào.
•
쪽
:
책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...
•
쪽
:
쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.
•
반대쪽
(反對 쪽)
:
위치나 방향이 반대되는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược.
•
반쪽
(半 쪽)
:
온전한 하나의 절반.
☆
Danh từ
🌏 MỘT NỬA: Phân nửa của một cái toàn vẹn.
•
남동쪽
(南東 쪽)
:
남쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG NAM: Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.
•
남서쪽
(南西 쪽)
:
남쪽과 서쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY NAM: Phía nằm giữa phía Tây và phía Nam.
•
바른쪽
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Phía cùng hướng với phía đông khi người ta đứng nhìn về phía bắc.
•
대쪽
:
대나무의 줄기를 쪼갠 조각.
Danh từ
🌏 THANH TRE: Đoạn tre được chẻ từ cây tre.
•
옆쪽
:
옆이 되는 곳이나 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN, BÊN CẠNH: Hướng hay chỗ ở bên.
•
요쪽
:
말하는 사람에게 꽤 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CHỖ NÀY, HƯỚNG NÀY: Lời nói chỉ phương hướng hay nơi chốn rất gần với người nói.
•
북서쪽
(北西 쪽)
:
북쪽과 서쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY BẮC: Hướng giữa phía Tây và phía Bắc.
•
서남쪽
(西南 쪽)
:
서쪽과 남쪽 사이.
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY NAM: Phần ở giữa phía Tây và phía Nam.
•
서북쪽
(西北 쪽)
:
서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
•
뾰쪽
:
물체의 끝이 매우 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể rất mảnh và sắc.
•
쪽
:
시집간 여자가 뒤통수에 땋아서 틀어 올려 비녀를 꽂아 뭉친 머리.
Danh từ
🌏 TÓC BÚI: Kiểu tóc được tết và cuốn lên và cài lại bằng trâm của người phụ nữ đã có chồng.
•
쪽쪽
:
작은 줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Hình ảnh vẽ nét hay vệt nhỏ liên tiếp.
•
맞은쪽
:
서로 마주 보이는 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía nhìn đối diện nhau.
•
동남쪽
(東南 쪽)
:
동쪽과 남쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG NAM: Phương hướng giữa phía Đông và phía Nam.
•
동북쪽
(東北 쪽)
:
동쪽과 북쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phía được nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
•
북동쪽
(北東 쪽)
:
북쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.
•
조쪽
:
말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, ĐÓ: Từ chỉ địa điểm hay phương hướng cách xa người nói và người nghe.
•
이쪽저쪽
:
이쪽과 저쪽을 함께 나타내는 방향이나 장소.
Danh từ
🌏 PHÍA NÀY PHÍA NỌ, HƯỚNG NÀY HƯỚNG NỌ: Nhiều phương hướng hay nhiều nơi chốn.
•
고쪽
:
듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CHỖ ĐÓ, PHÍA ĐÓ, ĐÀNG ĐÓ: Từ chỉ nơi hay phương hướng gần với người nghe.
• Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4)