💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 48 ALL : 62

: 잎을 말려서 피우는 담배를 만드는 식물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÂY THUỐC LÁ: Cây có lá được sấy khô để làm thuốc hút.

: 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.

: 어떤 차례에서 바로 뒤. ☆☆ Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó.

그다 : 액체 속에 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng.

기다 : 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa…

다 : 어떤 물건을 그릇 등에 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát...

당 (擔當) : 어떤 일을 맡음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó.

당자 (擔當者) : 어떤 일을 맡아서 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người đảm nhận làm việc nào đó.

백하다 (淡白 하다) : 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.

요 : 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불. ☆☆ Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.

임 (擔任) : 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự.

담하다 (淡淡 하다) : 차분하고 편안하다. Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng.

보 (擔保) : 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 것. Danh từ
🌏 TÀI SẢN THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế trả món nợ đã vay trong trường hợp không thể trả nợ.

장 (담 牆) : 집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올린 것. Danh từ
🌏 VÒNG RÀO, BỜ RÀO: Không gian bao quanh nhà được xây lên bằng gạch, đá, đất.

(痰) : 폐에서 목구멍에 이르는 사이에서 생기는 끈적끈적하고 누런 물질. Danh từ
🌏 ĐỜM, ĐÀM: Chất màu vàng nhạt và dính dính, sinh ra ở khoảng giữa từ phổi đến cổ họng.

(膽) : 겁이 없고 용감한 마음. Danh từ
🌏 SỰ GAN DẠ, LÒNG GAN DẠ: Lòng dũng cảm và không sợ điều gì.

- (淡) : '옅은'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NHẠT, LỢT: Tiền tố thêm nghĩa 'nhạt'.

가- : (담가, 담가서, 담갔다, 담가라)→ 담그다 None
🌏

겨- : (담겨, 담겨서, 담겼다, 담겨라)→ 담기다 1, 담기다 2 None
🌏

그- : (담그고, 담그는데, 담그니, 담그면, 담근, 담그는, 담글, 담급니다)→ 담그다 None
🌏

금질 : 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식힘. Danh từ
🌏 SỰ RÈN, VIỆC RÈN: Việc nung nóng kim loại như sắt… trên lửa rồi ngâm vào nước cho nguội nhằm làm cho chúng được rắn chắc.

금질하다 : 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식히다. Động từ
🌏 RÈN: Nung nóng trên lửa rồi ngâm vào nước cho nguội nhằm làm cho các kim loại như sắt... được rắn chắc.

기- : (담기고, 담기는데, 담기니, 담기면, 담긴, 담기는, 담길, 담깁니다)→ 담기다 1, 담기다 2 None
🌏

기다 : 액체 속에 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NGÂM: Được đặt vào trong chất lỏng.

담히 (淡淡 히) : 차분하고 편안하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH ÊM ĐỀM: Một cách từ tốn và thoải mái.

당관 (擔當官) : 행정 기관의 책임자를 도와 정책을 기획하거나 연구 조사를 하는 공무원. Danh từ
🌏 CÁN BỘ PHỤ TRÁCH: Công chức hỗ trợ cho người đứng đầu cơ quan hành chính, xây dựng chính sách hoặc làm công việc điều tra nghiên cứu.

당하다 (擔當 하다) : 어떤 일을 맡다. Động từ
🌏 ĐẢM ĐƯƠNG, ĐẢM TRÁCH, ĐẢM NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm nhận việc nào đó.

대하다 (膽大 하다) : 겁이 없고 배짱이 좋다. Tính từ
🌏 GAN DẠ, DŨNG CẢM, BẤT KHUẤT: Dũng cảm, không biết sợ hãi.

력 (膽力) : 겁이 없고 용감한 기운. Danh từ
🌏 SỰ GAN DẠ, DŨNG KHÍ: Nguồn sinh khí dũng cảm và không khiếp sợ điều gì.

론 (談論) : 어떤 주제에 관해 이야기를 주고받고 논의함. 또는 그런 말이나 글. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀM LUẬN, BÀI ĐÀM LUẬN: Sự trao đổi ý kiến và thảo luận về một chủ đề nào đó, hay lời nói hoặc bài viết tương tự.

배꽁초 : 담배를 피우고 남은 담배의 끝부분. Danh từ
🌏 ĐẦU LỌC THUỐC LÁ: Phần bỏ đi sau khi đã hút hết điếu thuốc lá.

배쌈지 : 종이나 천, 가죽 등으로 만든 담배를 넣어 가지고 다니는 주머니. Danh từ
🌏 BAO ĐỰNG THUỐC LÁ: Túi làm bằng giấy, vải hoặc da,cho thuốc lá vào và mang theo bên người.

배통 (담배 桶) : 담뱃대의 끝에 담배를 담는 통. Danh từ
🌏 NÕ, ỐNG ĐIẾU: Ống đựng thuốc lá ở phần đuôi của tẩu thuốc.

뱃갑 (담뱃 匣) : 담배를 담는 작은 상자. 또는 담배가 담겨 있는 작은 상자. Danh từ
🌏 GÓI THUỐC LÁ, HỘP THUỐC LÁ: Hộp nhỏ chứa thuốc lá, hay hộp nhỏ đựng thuốc lá.

뱃값 : 담배의 가격. Danh từ
🌏 GIÁ CẢ CỦA THUỐC LÁ: Giá thuốc lá.

뱃대 : 담배를 피우는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 TẨU: Đồ dùng để hút thuốc lá.

뱃재 : 담배가 타고 남은 재. Danh từ
🌏 TÀN THUỐC LÁ, TRO THUỐC LÁ: Phần tro còn lại khi đốt thuốc lá.

벼락 : 담이나 벽. Danh từ
🌏 BỜ RÀO, BỨC TƯỜNG: Bờ rào hay bức tường

보물 (擔保物) : 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건. Danh từ
🌏 VẬT THẾ CHẤP, ĐỒ THẾ CHẤP: Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.

보하다 (擔保 하다) : 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것을 내놓다. Động từ
🌏 THẾ CHẤP, GÁN NỢ: Đưa ra cái có thể thay thế cho món nợ trong trường hợp không trả món nợ đó.

뿍 : 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양. Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Hình ảnh thứ gì đó trong lòng đầy ắp đến mức sắp tràn ra.

색 (淡色) : 엷은 색. Danh từ
🌏 MÀU NHẠT: Màu sáng.

소 (談笑) : 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기함. 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 CHUYỆN GẪU, CHUYỆN PHIẾM: Câu chuyện vừa nói vừa cười đùa vui vẻ trong bầu không khí nhẹ nhàng. Hoặc câu chuyện như vậy.

소하다 (談笑 하다) : 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기하다. Động từ
🌏 ĐÀM TIẾU: Cười nói vui vẻ trong bầu không khí dễ chịu.

수 (淡水) : 강이나 호수의 물처럼 소금기가 없는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NGỌT: Nước không có vị muối, như nước sông hoặc nước hồ.

쌓다 : 인연이나 관계를 아주 끊다. Động từ
🌏 CẮT ĐỨT (QUAN HỆ): Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ.

아내다 : 무엇을 그릇 등에 담아서 내놓다. Động từ
🌏 ĐƠM, XỚI: Đặt thứ gì đó vào bát… rồi đưa ra.

을 쌓다 : 어떤 일에 전혀 관심을 두지 않다.
🌏 (ĐẮP BỜ RÀO) PHÓ THÁC: Không hề quan tâm đến việc nào đó.

을 지다 : 서로 사귀던 사이를 끊다.
🌏 (XÂY RÀO) NGĂN CÁCH: Cắt đứt quan hệ đã kết giao với nhau.

임 교사 (擔任敎師) : 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치는 선생님. None
🌏 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Giáo viên chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.

임 선생 (擔任先生) : 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치는 선생님. None
🌏 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Giáo viên chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.

임하다 (擔任 하다) : 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치다. Động từ
🌏 ĐẢM NHIỆM: Chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.

쟁이 : 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물. Danh từ
🌏 CÂY THƯỜNG XUÂN: Thực vật bám bờ rào hoặc bờ tường rồi vươn lên mọc lan ra.

쟁이덩굴 : 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물. Danh từ
🌏 DÂY THƯỜNG XUÂN, DÂY LEO BỜ RÀO, DÂY BÁM TƯỜNG: Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.

즙 (膽汁) : 간에서 만들어져 쓸개에 저장되어 있는, 지방의 소화를 돕는 액체. Danh từ
🌏 MẬT: Chất lỏng chứa trong túi mật, được sản xuất từ gan, có tác dụng giúp tiêu hóa chất béo.

판 (談判) : 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀM PHÁN, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc hai người có quan hệ đối lập nhau cùng thảo luận, phân định đúng sai để đưa ra kết luận.

판하다 (談判 하다) : 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다. Động từ
🌏 ĐÀM PHÁN: Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận.

합 (談合) : 서로 의논하여 의견을 일치시킴. Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, SỰ NHẤT TRÍ, SỰ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự bàn bạc và thống nhất ý kiến với nhau.

합하다 (談合 하다) : 서로 의논하여 의견을 일치시키다. Động từ
🌏 THỎA THUẬN, NHẤT TRÍ, THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Thảo luận với nhau và thống nhất ý kiến.

화 (談話) : 자유롭게 서로 주고받는 이야기. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀM THOẠI, SỰ ĐÀM ĐẠO: Sự trò chuyện được trao đổi qua lại một cách tự do.

화문 (談話文) : 공적인 위치에 있는 사람이 어떤 일에 대한 의견이나 태도를 알리기 위해 공식적으로 발표하는 글. Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU, BÀI TUYÊN BỐ: Bài phát biểu chính thức của người có địa vị chính thức nhằm bày tỏ ý kiến hoặc thái độ về một việc nào đó.

화하다 (談話 하다) : 자유롭게 서로 이야기를 주고받다. Động từ
🌏 TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do.


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)