🌟 담- (淡)

Phụ tố  

1. '옅은'의 뜻을 더하는 접두사.

1. NHẠT, LỢT: Tiền tố thêm nghĩa 'nhạt'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담색
    Plain.
  • Google translate 담갈색
    Light brown.
  • Google translate 담녹색
    Light green.
  • Google translate 담청색
    Light blue.
  • Google translate 담황색
    Light yellow.

담-: dam-,たん【淡】,,,,бүдэг, цайвар,nhạt, lợt,...อ่อน,tipis,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 색을 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)