📚 thể loại: SINH HOẠT NHÀ Ở

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 57 ALL : 159

소형 (小型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.

우물 : 물을 긷기 위해 땅을 파서 지하수가 모이도록 한 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẾNG, GIẾNG KHƠI, CÁI GIẾNG: Nơi đào đất, rồi để chứa mạch nước ngầm nhằm lấy nước lên.

계약금 (契約金) : 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.

월세 (月貰) : 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ NHÀ, TIỀN THUÊ NHÀ: Việc thuê nhà hay phòng ở và trả tiền hàng tháng. Hoặc là tiền đó.

수도꼭지 (水道 꼭지) : 수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.

현관 (玄關) : 건물의 출입문이 있는 문간. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà.

커튼 (curtain) : 창이나 문을 가릴 수 있도록 그 위에 매달아 길게 늘어뜨린 천. ☆☆ Danh từ
🌏 RÈM: Miếng vải được treo dài từ trên xuống nhằm che cửa sổ hay cửa ra vào.

욕실 (浴室) : 목욕을 할 수 있도록 시설을 갖춘 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM: Phòng được lắp đặt thiết bị để có thể tắm.

세탁물 (洗濯物) : 빨아야 할 옷이나 이불 등. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.

수돗물 (水道 물) : 상수도를 통해 나오는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.

: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.

아랫집 : 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp.

면적 (面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

꽃꽂이 : 꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.

지저분하다 : 어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다. ☆☆ Tính từ
🌏 BỪA BỘN, LỘN XỘN: Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.

가습기 (加濕器) : 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.

갈다 : 이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 THAY: Dẹp đồ vật đã có và đặt cái khác vào thay chỗ đó.

공간 (空間) : 아무것도 없는 빈 곳이나 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.

복도 (複道) : 건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG: Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.

(東) : 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

쾌적하다 (快適 하다) : 기분이 상쾌하고 아주 좋다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui.

새집 : 새로 이사 간 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.

맞은편 (맞은 便) : 서로 마주 보이는 편. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau.

건축 (建築) : 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường.

단지 (團地) : 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.

생활비 (生活費) : 생활하는 데에 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.

지붕 : 집의 윗부분을 덮는 덮개. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.

주방 (廚房) : 음식을 만들거나 차리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.

마루 : 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua.

유리창 (琉璃窓) : 유리를 끼워 만든 창. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính.

샴푸 (shampoo) : 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu.

이웃집 : 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện.

전자레인지 (電子 range) : 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn

부동산 (不動産) : 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.

뒷산 (뒷 山) : 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산. ☆☆ Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng.

아래층 (아래 層) : 어떤 층보다 아래에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó.

살림 : 한 가정을 이루어 살아가는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.

액자 (額子) : 그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH: Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...

대문 (大門) : 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào.

대형 (大型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại.

쓸다 : 밀어 내어 한데 모아 치우다. ☆☆ Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.

건설 (建設) : 건물이나 시설을 새로 짓는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG: Việc xây mới tòa nhà hay công trình.

원룸 (one-room) : 방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỘT PHÒNG: Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức năng của phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng ăn v.v...

가스 (gas) : 기체 상태인 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.

드라이어 (drier) : 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.

(key) : 문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.

창밖 (窓 밖) : 창문의 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.

안방 (안 房) : 한 집안의 안주인이 지내는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.

하숙 (下宿) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.

뒷문 (뒷 門) : 방이나 건물의 뒤에 있는 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà

방바닥 (房 바닥) : 방의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của nhà hay nền của phòng.

장식 (裝飾) : 아름답게 꾸밈. 또는 꾸미는 데 쓰이는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Sự trang hoàng một cách đẹp đẽ. Hoặc vật dụng được dùng vào việc trang hoàng.

호실 (號室) : 일정한 번호가 매겨진 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.

전세 (傳貰) : 건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE: Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.

세제 (洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.

조명 (照明) : 빛을 비추어 밝게 보이게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU SÁNG: Việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

(窓) : 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được.

약도 (略圖) : 간략하게 중요한 것만 그린 지도. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢC ĐỒ: Bản đồ chỉ vẽ những cái quan trọng một cách giản lược.

시멘트 (cement) : 건축이나 토목 등에서 물체를 붙이는 데 사용하는, 석회석과 진흙, 석고 등을 섞어 만든 가루. ☆☆ Danh từ
🌏 XI MĂNG: Bột sử dụng trong việc dán dính vật thể trong công trình kiến trúc hay xây dựng cầu đường, được làm bằng cách trộn lẫn đá vôi, đất sét và thạch cao lại với nhau.


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7)