🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사는 일. 또는 살아 있음.

1. CUỘC SỐNG, ĐỜI SỐNG: Việc sống. Hoặc việc đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윤택한 .
    A rich life.
  • 의 의미.
    Meaning of life.
  • 의 지혜.
    Wisdom of life.
  • 을 누리다.
    Enjoy life.
  • 을 살다.
    Live a life.
  • 그 영화는 인간의 과 죽음에 대해 이야기한다.
    The film talks about human life and death.
  • 나는 보다 윤택한 을 위해 밤낮으로 열심히 일했다.
    I worked hard day and night for a more prosperous life.
  • 나는 지금보다 훨씬 여유 있는 을 누리고 싶어.
    I want to live a much more relaxed life than now.
    하긴 넌 너무 바빠서 가끔은 안쓰러울 때가 있어.
    Well, you're so busy that sometimes i feel sorry for you.
Từ đồng nghĩa 생(生): 사는 것. 또는 살아 있음.
Từ trái nghĩa 죽음: 죽는 것. 또는 죽어 있는 상태.

2. 목숨. 또는 생명.

2. SỰ SỐNG: Mạng sống. Hoặc sinh mệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 .
    New life.
  • 내세의 .
    Life in the afterlife.
  • 의 은인.
    A benefactor of life.
  • 의 탄생.
    Birth of life.
  • 을 버리다.
    Abandon life.
  • 이분은 나를 죽음의 위기에서 건져 주신 의 은인이시다.
    This is the life saver who saved me from the brink of death.
  • 나는 아내의 분만을 통해 새로운 의 탄생을 지켜보면서 경이로움을 느꼈다.
    I felt wonder as i watched the birth of a new life through my wife's delivery.
  • 인생은 정말 죽으면 끝인 걸까?
    Is life really over when you die?
    나는 죽음 이후에 내세의 이 있다고 믿어.
    I believe there is a life after death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (삼ː) 삶이 (살ː미) 삶도 (삼ː도) 삶만 (삼ː만)
📚 thể loại: Tình yêu và hôn nhân  

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)