🌟 마당

☆☆☆   Danh từ  

1. 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.

1. SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마당 가운데.
    In the middle of the yard.
  • 마당 구석.
    A corner of the yard.
  • 마당 귀퉁이.
    The corner of the yard.
  • 마당 청소.
    Cleaning the yard.
  • 마당 한복판.
    In the middle of the yard.
  • 마당에 들어서다.
    Enter the yard.
  • 마당으로 나가다.
    Out to the yard.
  • 마당으로 내려서다.
    Descend into the yard.
  • 마당에서 뛰어노는 아이들의 모습이 사랑스럽다.
    The sight of the children playing in the yard is lovely.
  • 마당에 심어 놓은 나무들이 한둘씩 꽃을 피우는 것을 보니 봄이 오기는 왔나 보다.
    Seeing the trees planted in the yard blossom one by one, spring must have come.
  • 주말을 맞아 집을 대청소하자.
    Let's clean the house for the weekend.
    그럼 제가 빗자루로 마당을 쓸게요.
    Then i'll use the yard as a broom.
Từ tham khảo 뜰: 집에 딸려 있는 평평한 빈 땅.

2. 어떤 일이 벌어지는 곳.

2. SÂN, BÃI: Nơi mà việc nào đó diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이 마당.
    Playground.
  • 씨름 마당.
    Ssireum yard.
  • 연극 마당.
    Theater yard.
  • 이야기 마당.
    Story yard.
  • 축제의 마당.
    The yard of the festival.
  • 월드컵은 세계인의 축제 마당이다.
    The world cup is the festival yard for the people of the world.
  • 전 국민이 지켜보는 가운데 대통령은 빠른 시일 내에 대화의 마당을 준비하겠다고 선언하였다.
    As the whole nation watched, the president declared that he would soon prepare a dialogue yard.
  • 오늘 이야기 마당의 주제가 가정 생활인가요?
    The theme of today's story is family life?
    네. 어떻게 하면 가족 간의 불화를 줄일 수 있을지에 대해 이야기를 나눠 보죠.
    Yeah. let's talk about how we can reduce family feuds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마당 (마당)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 마당 @ Giải nghĩa

🗣️ 마당 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)