🌟 승리 (勝利)

☆☆   Danh từ  

1. 전쟁이나 경기 등에서 이김.

1. SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc chiến thắng trong trận chiến hay trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승리가 결정되다.
    Victory is decided.
  • 승리를 거두다.
    Win a victory.
  • 승리를 기원하다.
    Pray for victory.
  • 승리를 기뻐하다.
    Rejoice in the victory.
  • 승리를 얻다.
    Win a victory.
  • 승리로 이끌다.
    Lead to victory.
  • 이순신 장군은 목숨을 바쳐 마지막 전투를 위대한 승리로 이끌었다.
    Admiral yi sun-sin sacrificed his life to lead the last battle to a great victory.
  • 그동안 열심히 노력한 팀이 이번 경기에서 승리를 거둘 수 있을 것이다.
    The hard-working team will be able to win this match.
  • 어제 열린 축구 경기에서 우리나라가 일 대 영으로 승리를 거두자 많은 시민들이 기뻐했다.
    Many citizens rejoiced when our country won a one-to-zero victory in yesterday's football match.
Từ tham khảo 패배(敗北): 싸움이나 경쟁 등에서 짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승리 (승니)
📚 Từ phái sinh: 승리하다(勝利하다): 전쟁이나 경기 등에서 이기다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 승리 (勝利) @ Giải nghĩa

🗣️ 승리 (勝利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)