🌟 감추다

☆☆   Động từ  

1. 보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.

1. GIẤU, GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물을 감추다.
    Conceal one's tears.
  • 모습을 감추다.
    Disappear.
  • 자취를 감추다.
    Disappear.
  • 종적을 감추다.
    Hiding one's tracks.
  • 몰래 감추다.
    Secretly conceal.
  • 그 배우는 시상식에서 소감을 말하면서 눈물을 감추지 못했다.
    The actor couldn't hide his tears as he said his thoughts at the awards ceremony.
  • 유민이가 내 가방을 어디에 감추어 놓았는지 도저히 찾을 수가 없다.
    I just can't find where yoomin hid my bag.
  • 그는 사고가 있던 그날 이후로 자취를 감추고 다시는 나타나지 않았다.
    He has disappeared since the day of the accident and never appeared again.
  • 우와, 이 과자 정말 맛있겠다.
    Wow, this snack looks really good.
    너 주려고 만든 건데 민준이가 먹을까 봐 몰래 감춰 두었어.
    I made it for you, but i hid it in case min-joon ate it.

2. 어떤 사실이나 감정을 남이 모르도록 알리지 않고 비밀로 하다.

2. CHE ĐẬY, CHE GIẤU: Không cho biết mà giữ bí mật sự việc hay tình cảm để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기쁨을 감추다.
    Conceal one's joy.
  • 마음을 감추다.
    Conceal one's feelings.
  • 사실을 감추다.
    Conceal the fact.
  • 정체를 감추다.
    Conceal one's identity.
  • 억지로 감추다.
    Forcefully conceal.
  • 유민이는 자신이 아프다는 사실을 감춰 왔다.
    Yu-min has been hiding the fact that she is sick.
  • 승규는 딸이 임신했다는 소식을 듣고 기쁨을 감추지 못했다.
    Seung-gyu could not conceal his joy when he heard that his daughter was pregnant.
  • 그동안 사정이 있어서 연락을 못했어. 미안해.
    I haven't been able to contact you for some reason. i'm sorry.
    감추려고만 하지 말고 무슨 일인지 속 시원히 털어놓아 봐.
    Don't just try to hide it, just tell me what's going on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감추다 (감추다) 감추는 (감추는) 감추어 (감추어) 감춰 (감춰) 감추니 (감추니) 감춥니다 (감춤니다)


🗣️ 감추다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감추다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)