🌟 목걸이

☆☆☆   Danh từ  

1. 보석 등을 줄에 꿰어서 목에 거는 장식품.

1. DÂY CHUYỀN: Đồ trang sức đeo trên cổ, chủ yếu được xỏ đá quý vào dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 루비 목걸이.
    Ruby necklace.
  • 진주 목걸이.
    Pearl necklace.
  • 치렁치렁한 목걸이.
    A shaggy.
  • 화려한 목걸이.
    A fancy necklace.
  • 목걸이를 걸다.
    Hang a necklace.
  • 목걸이를 잃어버리다.
    Lose the necklace.
  • 목걸이를 하다.
    Wear a necklace.
  • 지수가 꽃으로 목걸이를 만들어서 엄마의 목에 걸어 주었다.
    Jisoo made a necklace out of flowers and hung it around her mother's neck.
  • 민준의 목에 걸려 있던 목걸이가 비싸 보였던지 소매치기가 훔쳐 가 버렸다.
    Minjun's necklace seemed expensive, but the pickpocket stole it.
  • 우리 누나는 결혼 예물로 다이아몬드 반지와 목걸이를 받았다.
    My sister received a diamond ring and a necklace as a wedding gift.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목걸이 (목꺼리)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 목걸이 @ Giải nghĩa

🗣️ 목걸이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132)