🌟 고시 (高試)

Danh từ  

1. 주로 공무원을 뽑기 위해 국가에서 보는 시험.

1. KỲ THI CÔNG CHỨC CẤP QUỐC GIA: Kỳ thi do nhà nước tổ chức chủ yếu để tuyển chọn cán bộ viên chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등 고시.
    Higher test.
  • 고시 공부.
    Studying the exam.
  • 고시를 보다.
    Take an examination.
  • 고시를 치다.
    Give an official notice.
  • 고시는 너무 어려워서 처음 응시하는 학생들의 합격률은 매우 낮다.
    The exam is so difficult that the acceptance rate of the first-time students is very low.
  • 방송사나 신문사의 취직 시험은 ‘언론 고시’라고 불릴 정도로 시험의 난이도가 높다.
    The difficulty level of the examination is so high that it is called the "press examination" for employment at broadcasting stations or newspapers.
  • 이번에 행정 고시 봤어?
    Did you take the administrative exam this time?
    응. 근데 너무 많이 틀려서 이번에도 떨어질 것 같아.
    Yeah. but i made so many mistakes that i think i'm going to fail again this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고시 (고ː시)


🗣️ 고시 (高試) @ Giải nghĩa

🗣️ 고시 (高試) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88)