🌟 단초적 (端初的)

Danh từ  

1. 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는 것.

1. ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN: Cái được coi là sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단초적인 논의.
    A one-second discussion.
  • 단초적인 역할.
    A monolithic role.
  • 단초적인 형태.
    A monolithic form.
  • 단초적으로 나타나다.
    Manifest itself in a singular form.
  • 단초적으로 형성되다.
    Formed in monotone.
  • 이 짧은 논문은 훗날 그 학자의 이론의 토대가 된 단초적인 논문이다.
    This short paper is a monolithic paper that later became the foundation of the scholar's theory.
  • 이 영화는 한국 영화사에서 그래픽 기술이 진보하는 데 사실상 단초적인 기능을 했다.
    The film played a virtual role in the advancement of graphic technology in korean film history.
  • 이때는 인권 보호가 화두로 떠오르면서 사형 제도에 대한 찬반이 단초적으로 논의되던 시기였어요.
    This was the time when human rights protection became the talk of the town, and pros and cons of the death penalty were discussed.
    그럼 그때부터 논란이 시작됐던 것이군요.
    So that's when the controversy began.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단초적 (단초적)
📚 Từ phái sinh: 단초(端初): 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)