🌟 고모 (姑母)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고모 (
고모
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Giới thiệu (giới thiệu gia đình)
🗣️ 고모 (姑母) @ Ví dụ cụ thể
- 할아버지는 외손녀인 고모 딸들만 좋아하고 친손녀인 나는 별로 좋아하지 않으신다. [친손녀 (親孫女)]
- 재가한 고모. [재가하다 (再嫁하다)]
- 우리는 고모 가족과 자주 여행을 다녀서 고종사촌 형과 같이 찍은 사진이 많다. [고종사촌 (姑從四寸)]
- 이번 방학 때 미국에 있는 고모 댁에 다녀왔다며? [고종사촌 (姑從四寸)]
- 우리 집과 고모 집이 가까워서 나는 어려서부터 고종들과 형제처럼 지냈다. [고종 (姑從)]
- 아니, 이분은 고모님의 아들인 고종 형이야. [고종 (姑從)]
- 고모는 자식도 없는데 상속인이 누가 될 것 같아? [상속인 (相續人)]
- 아마도 고모 옆에 가장 오래 있는 사람이겠지. [상속인 (相續人)]
- 삼촌과 고모. [삼촌 (三寸)]
- 서울 고모 댁에 빈방이 하나 있어 대학교에 입학한 나는 고모 댁에서 살게 되었다. [빈방 (빈房)]
- 아이는 부모님과 고모, 삼촌 등 일가족의 사랑을 모두 받으며 자랐다. [일가족 (一家族)]
- 고모, 그건 집안 어른들과 더 상의해야 하는 문제인 것 같아요. [상속자 (相續者)]
- 위로 큰아버지 세 분과 고모 두 분이 계시고 우리 아버지가 막내셔. [큰아버지]
- 우리 집은 할머니, 할아버지에 아직 결혼 안 한 고모, 삼촌들까지 다 같이 살아요. [대가족 (大家族)]
- 그는 어린 시절 아버지의 사업 실패로 고모 댁에 빌붙어 살아야 했다. [빌붙다]
- 우리 집은 고모, 삼촌 등 딸린 식구가 많다. [딸리다]
- 지수는 방학만 되면 서울에 있는 고모 댁에 놀러 가곤 했다. [-곤 하다]
- 오늘이 고모 칠순 잔칫날이지? [잔칫날]
- 전쟁 때 남하하지 못한 고모 한 분이 지금 북한에 살고 계셔. [남하하다 (南下하다)]
- 운전하는 것을 좋아하는 삼촌은 고모 댁에 바로 가지 않고 빙 둘러 갔다. [두르다]
- 오촌 고모. [오촌 (五寸)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 고모
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159)