🌟 다만

☆☆   Phó từ  

1. 다른 것이 아니라 오로지.

1. DUY, CHỈ, RIÊNG: Không phải là thứ khác mà chỉ là.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내게 소중한 사람은 다만 어머니뿐이다.
    Only my mother is dear to me.
  • 모든 게 다 귀찮았고 나는 다만 좀 쉬고 싶을 뿐이었다.
    Everything was troublesome and i just wanted to take a rest.
  • 옛날에는 투표를 할 수 있는 사람은 다만 남성뿐이었다.
    In the old days, only men were allowed to vote.
  • 더 도와 드릴 건 없어요?
    Is there anything else i can do for you?
    다른 건 제가 하면 되는데 다만 이 짐만 대신 부쳐 주세요.
    I'll do the other one, but just send this baggage for me.
Từ đồng nghĩa 단지(但只): 다른 것이 아니라 오로지., 앞에 말한 내용과 다른 조건이나 예외가 있을 …
Từ đồng nghĩa 오직: 다른 사람이나 다른 것은 있을 수 없고, 단 한 사람이나 한 가지로 다만.

3. 그 정도라도.

3. DÙ CHỈ, ÍT NHẤT CŨNG: Cho dù chỉ ở mức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다만 하루라도 마음 편하게 살았으면 좋겠다.
    I just wish i could live a day at ease.
  • 그는 다만 딸 얼굴이라도 한 번 보는 것이 소원이었다.
    He only wished to see his daughter's face once.
  • 이 세상에서 다만 한 사람이라도 나를 기억해 준다면 행복할 것 같다.
    I'd be happy if only one person in the world remembered me.
  • 미안해, 내가 지금 빌려줄 만한 돈이 없어.
    I'm sorry, i don't have the money to lend you now.
    그러지 말고 다만 얼마라도 좀 빌려줘.
    Come on, just lend me some.

2. 앞에 말한 내용과 다른 조건이나 예외가 있을 때 뒤 문장의 시작 부분에 쓰는 말.

2. TUY NHIÊN, TUY VẬY, MẶC DÙ VẬY: Từ dùng ở phần đầu câu sau khi có điều kiện hay sự ngoại lệ khác với nội dung đã nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 바쁜 동생을 이해한다. 다만 안부 전화 한 통도 없는 것이 서운할 뿐이다.
    I understand my busy brother. however, it is sad that there is not a single call to say hello.
  • 난 사람들과 이야기를 잘 하는 편이다. 다만 내가 좋아하는 사람 앞에서는 아무 말도 못 한다.
    I'm good at talking to people. but i can't say anything in front of the person i like.
  • 오늘 우리 외식으로 스테이크 먹으러 갈래요?
    Shall we go out for steak today?
    그래. 다만 너무 비싼 곳만 아니었으면 좋겠구나.
    Yes. i just hope it's not too expensive.
Từ đồng nghĩa 단지(但只): 다른 것이 아니라 오로지., 앞에 말한 내용과 다른 조건이나 예외가 있을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다만 (다ː만)

📚 Annotation: 주로 '다만 ~라도'로 쓴다.


🗣️ 다만 @ Giải nghĩa

🗣️ 다만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Gọi món (132) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52)