🌟 공중 (公衆)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공중 (
공중
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Chính trị📚 Annotation: 주로 '공중 ~'으로 쓴다.
🗣️ 공중 (公衆) @ Giải nghĩa
- 상공 (上空) : 어떤 지역의 위에 있는 공중.
- 보건소 (保健所) : 국민의 건강과 공중 보건을 위하여 각 시, 군, 구에 설치하는 공공 의료 기관.
- 허공 (虛空) : 아무것도 없는 텅 빈 공중.
- 고공 (高空) : 높은 공중.
🗣️ 공중 (公衆) @ Ví dụ cụ thể
- 그들은 인명 피해가 큰 지상전을 피하고 헬기 또는 전투 폭격기를 동원한 공중 습격 작전에 의존했다. [지상전 (地上戰)]
- 산불을 끄기 위해 소방대원들은 헬기에서 공중 진화 작업을 펼쳤다. [헬기 (←helicopter機)]
- 낙하산을 단 특공대가 공중의 비행기에서 전투지로 투하가 되었다. [투하 (投下)]
- 비행기로 공중 투하를 하면 어떨까? [투하 (投下)]
- 공중 화장실이 너무 더러운 것 같아. [공공시설 (公共施設)]
- 거리의 공중 전화기. [공중 전화기 (公衆電話機)]
- 공중 전화기의 버튼. [공중 전화기 (公衆電話機)]
- 공중 전화기를 사용하다. [공중 전화기 (公衆電話機)]
- 공중 전화기를 설치하다. [공중 전화기 (公衆電話機)]
- 공중 전화기를 수리하다. [공중 전화기 (公衆電話機)]
- 나는 공중 전화기에 동전을 넣고 친구 집의 전화번호를 눌렀다. [공중 전화기 (公衆電話機)]
- 곡예단이 선보인 마지막 곡예는 공중에 사람들이 매달리는 묘기였다. [곡예단 (曲藝團)]
- 응, 나 엊그제 공연 봤는데 공중 곡예를 보면 감탄이 절로 나와. [곡예단 (曲藝團)]
- 대부분의 공중 화장실에는 젖은 손을 말리는 드라이어가 있다. [드라이어 (drier)]
- 공중 재주넘기. [재주넘기]
- 공중 위생법. [위생법 (衛生法)]
- 그는 공중 낙하 장면만 전문적으로 연기하는 대역 배우이다. [대역 (代役)]
- 관객들은 서커스 단원의 공중 묘기에 감탄하여 박수를 쳤다. [감탄하다 (感歎/感嘆하다)]
- 박 선수는 공중 동작을 마치고 흔들림이 없이 깨끗하게 착지하였다. [착지하다 (着地하다)]
- 공중 곡예. [곡예 (曲藝)]
- 응, 공중 곡예를 보았는데 정말 환상적인 공연을 펼치더라고. [곡예 (曲藝)]
- 공중 묘기. [묘기 (妙技)]
- 사람들은 공중 위의 외줄을 아슬아슬하게 타는 남자의 묘기에 감탄하며 박수를 쳤다. [묘기 (妙技)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 공중
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43)