🌟 공중 (公衆)

  Danh từ  

1. 사회의 대부분 사람들.

1. CÔNG CHÚNG: Phần lớn mọi người trong xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공중의 여론.
    Public opinion.
  • 공중의 의견.
    Public opinion.
  • 공중에게 밝히다.
    Revealed to the public.
  • 공중에게 알리다.
    Inform the public.
  • 언론은 공중이 알아야 하는 정보를 제공해야 할 의무를 가지고 있다.
    The media has an obligation to provide information that the public should know.
  • 그는 공중 앞에서 감동적인 연설을 선보여 수많은 사람들의 박수를 받았다.
    He gave a moving speech in front of the air, drawing applause from countless people.
  • 김 씨의 비리를 공중에게 밝힌 이유는 무엇인가요?
    Why did you reveal kim's corruption to the public?
    모든 사람이 알아야 하는 사실이라고 생각했습니다.
    I thought it was something everyone should know.
Từ tham khảo 민중(民衆): 국가나 사회의 다수를 이루는 일반 대중.

2. 사회의 여러 사람들이 함께 사용함.

2. ĐẠI CHÚNG: Việc nhiều người trong xã hội cùng sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공중 보건.
    Public health.
  • 공중 시설.
    Public facilities.
  • 공중 질서.
    Public order.
  • 민준은 군대에 가는 대신 보건소에서 공중 보건 의사로 근무했다.
    Minjun worked as a public health doctor at a health center instead of going to the army.
  • 여러 사람들이 사용하다 보니 공원의 공중 수도 시설은 자주 고장이 난다.
    The public water facilities in the park are often broken down because of the use of many people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공중 (공중)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Chính trị  

📚 Annotation: 주로 '공중 ~'으로 쓴다.


🗣️ 공중 (公衆) @ Giải nghĩa

🗣️ 공중 (公衆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43)