🌟 교내 (校內)

☆☆   Danh từ  

1. 학교 안.

1. TRONG TRƯỜNG: Bên trong trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교내 글짓기 대회.
    A school writing contest.
  • 교내 방송.
    On-campus broadcasting.
  • 교내 장학금.
    School scholarship.
  • 교내 활동.
    School activities.
  • 교내 행사.
    In-school events.
  • 교내를 돌다.
    Circumnavigate the campus.
  • 교내를 돌아다니다.
    To roam the campus.
  • 방학 중에 교내에서 무료로 들을 수 있는 영어 수업이 열렸다.
    During the vacation, english classes were held for free on campus.
  • 수업 시간에 교내를 돌아다니던 학생들은 모두 벌로 화장실 청소를 했다.
    All the students who were wandering around the campus in class cleaned the bathroom as punishment.
  • 옆 반 학생들은 매일 남아서 무슨 연습을 하는 거예요?
    What do the students in the next class practice every day?
    다음 주에 있을 교내 체육 대회를 준비한다네요.
    They're preparing for next week's school sports day.
Từ đồng nghĩa 학내(學內): 학교 안.
Từ trái nghĩa 교외(校外): 학교의 밖.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교내 (교ː내)
📚 thể loại: Khu vực   Đời sống học đường  

🗣️ 교내 (校內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)