🌟 교재 (敎材)

☆☆   Danh từ  

1. 교육이나 학습을 하는 데 필요한 교과서나 그 외의 자료.

1. GIÁO TRÌNH: Tài liệu hoặc sách giáo khoa cần cho việc giảng dạy và học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시청각 교재.
    Audiovisual teaching materials.
  • 교재 개발.
    Developing teaching materials.
  • 교재 연구.
    Textbook research.
  • 교재를 개발하다.
    Develop teaching materials.
  • 교재를 준비하다.
    Prepare a textbook.
  • 교재로 사용하다.
    Use as a teaching material.
  • 교재로 채택하다.
    Adopt as a textbook.
  • 나는 사진 자료와 같은 시청각 교재로 학생들의 흥미를 이끌어 냈다.
    I drew students' interest with audiovisual materials, such as photographic materials.
  • 교수님은 첫 수업 시간에 앞으로 사용할 교재와 참고 서적을 알려 주셨다.
    The professor gave me the textbooks and reference books to use in the first class.
  • 중국어 공부에 도움이 되는 교재를 추천해 주시겠어요?
    Can you recommend a textbook to help me study chinese?
    처음 시작하시는 거라면 초급 단계의 이 책이 좋을 것 같군요.
    If this is your first start, i think you'd like this book at the beginner level.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교재 (교ː재)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 교재 (敎材) @ Giải nghĩa

🗣️ 교재 (敎材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)