🌟 장난

☆☆   Danh từ  

1. 아이들이 재미로 하거나 심심풀이로 하는 짓.

1. VIỆC NÔ ĐÙA: Việc mà trẻ con làm để vui chơi hay giải buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들 장난.
    Children's pranks.
  • 놀이와 장난.
    Play and play.
  • 장난이 많다.
    Playful.
  • 장난을 치다.
    Play tricks.
  • 장난을 하다.
    Play a joke.
  • 승규는 어린 시절 함께 장난을 치고 놀던 친구여서 허물이 없다.
    Seung-gyu is a friend who used to play with and play with as a child, so he has no faults.
  • 꼬마들이 서로 옷에 물을 튀기는 장난을 하다가 옷이 흠뻑 젖었다.
    The children were playing with each other splashing water on each other's clothes, and the clothes got soaked.
  • 저기 놀이터에서 장난을 치고 있는 아이가 우리 둘째야.
    That kid playing pranks in the playground is our second child.
    너랑 정말 많이 닮았구나.
    You look so much like yourself.

2. 목적 없이 재미로 하는 일이나 말.

2. LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói không có mục đích gì, chỉ nhằm tạo ra điều thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장난이 심하다.
    Very mischievous.
  • 장난이 아니다.
    It's no joke.
  • 장난을 하다.
    Play a joke.
  • 장난으로 말하다.
    Speak as a joke.
  • 장난으로 여기다.
    Regard as a joke.
  • 심심해서 장난으로 그려 본 만화가 인기를 얻어 만화가가 되었다.
    I became a cartoonist because i was bored and became a cartoonist.
  • 그는 여자 친구가 생겼다는 나의 말을 장난으로 여기고 믿지 않았다.
    He took my saying that he had a girlfriend as a joke and didn't believe it.
  • 너 아까 민준이랑 권투 시합을 했다가 엄청 맞았다며?
    I heard you were hit hard by min-joon in a boxing match.
    응. 처음엔 재미로 시작했는데 그 애의 공격이 장난이 아니었어.
    Yeah. i started it for fun at first, but his attack was no joke.

3. 남을 놀리려고 하는 못된 짓.

3. TRÊU CHỌC: Hành động đùa giỡn người khác một cách ác ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장난 전화.
    A prank call.
  • 장난 편지.
    A prank letter.
  • 장난이 지나치다.
    Play too much.
  • 장난을 걸다.
    Play a joke.
  • 장난을 치다.
    Play tricks.
  • 그는 대학생이 된 뒤에도 장난을 심하게 쳐서 여학생들을 울리곤 했다.
    Even after he became a college student, he would play a lot of pranks and make the girls cry.
  • 고등학교 때 담임 선생님 댁에 장난 전화를 걸었다가 들통이 나서 혼난 적이 있다.
    When i was in high school, i made a prank call to my homeroom teacher's house and was scolded for being caught.
  • 우리 조카가 먹고 있던 우유를 뺏고 안 줬더니 막 울더라.
    I took my niece's milk and she just cried when she didn't give it to her.
    아기한테 장난이 너무 지나친 거 아냐?
    Aren't you being too mischievous with the baby?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장난 (장난)
📚 Từ phái sinh: 장난하다: 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다., 목적 없이 재미로 하는 일을 …
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 장난 @ Giải nghĩa

🗣️ 장난 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)