🌟 고집 (固執)

☆☆   Danh từ  

1. 자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버팀.

1. SỰ CỐ CHẤP: Sự khăng khăng giữ nguyên suy nghĩ, ý kiến bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고집이 세다.
    Stubborn.
  • 고집을 꺾다.
    Break one's stubbornness.
  • 고집을 버리다.
    Cast aside stubbornness.
  • 고집을 부리다.
    Stubborn.
  • 고집을 피우다.
    Stubborn.
  • 아이가 아침부터 유치원에 가기 싫다고 고집 피우는 바람에 회사에 늦었다.
    I was late for work because my child insisted from morning that he didn't want to go to kindergarten.
  • 시골집에 혼자 사시겠다는 어머니의 고집을 어렵게 꺾고 서울로 모시고 왔다.
    I brought my mother to seoul, defying her stubbornness to live alone in a country house.
  • 지수는 사고 싶은 걸 안 사 주면 밥도 안 먹고 하루 종일 울어요.
    Ji-soo cries all day without eating if she doesn't buy what she wants.
    우리 애도 지수처럼 고집이 세서 결국엔 사 주게 되더라고요.
    My kid is as stubborn as ji-soo, so i ended up buying it for him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고집 (고집) 고집이 (고지비) 고집도 (고집또) 고집만 (고짐만)
📚 Từ phái sinh: 고집하다(固執하다): 자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버티다.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 고집 (固執) @ Giải nghĩa

🗣️ 고집 (固執) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138)